- Giorgi Chakvetadze45
- Otar Kiteishvili46
- Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)58
- Georges Mikautadze (Thay: Budu Zivzivadze)59
- Levan Shengelia (Thay: Irakli Azarovi)71
- Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Chakvetadze)71
- Levan Shengelia (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia)82
- Nika Kvekveskiri (Thay: Otar Kiteishvili)85
- Anzor Mekvabishvili (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)85
- (Pen) Georges Mikautadze90+5'
- Dimitris Christofi29
- Minas Antoniou (Thay: Stelios Andreou)46
- Andreas Karo48
- Charalambos Charalambous (Thay: Charalampos Kyriakou)62
- Loizos Loizou (Thay: Grigoris Kastanos)71
- Andronikos Kakoullis (Thay: Dimitris Christofi)71
- Anderson Correia (Thay: Nikolas Ioannou)87
Thống kê trận đấu Georgia vs Đảo Síp
số liệu thống kê
Georgia
Đảo Síp
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Georgia vs Đảo Síp
Georgia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (12), Luka Lochoshvili (14), Solomon Kvirkvelia (5), Guram Kashia (4), Irakli Azarov (15), Vladimer Mamuchashvili (2), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kiteishvili (10), Khvicha Kvaratskhelia (7), Giorgi Chakvetadze (20), Budu Zivzivadze (8)
Đảo Síp (5-3-2): Joel Mall (1), Stelios Andreou (16), Andreas Karo (2), Alexander Gogic (6), Hector Kyprianou (17), Nikolas Ioannou (4), Chambos Kyriakou (12), Ioannis Kousoulos (8), Danilo Spoljaric (15), Grigoris Kastanos (20), Dimitris Christofi (9)
Georgia
4-4-2
12
Giorgi Mamardashvili
14
Luka Lochoshvili
5
Solomon Kvirkvelia
4
Guram Kashia
15
Irakli Azarov
2
Vladimer Mamuchashvili
6
Giorgi Kochorashvili
10
Otar Kiteishvili
7
Khvicha Kvaratskhelia
20
Giorgi Chakvetadze
8
Budu Zivzivadze
9
Dimitris Christofi
20
Grigoris Kastanos
15
Danilo Spoljaric
8
Ioannis Kousoulos
12
Chambos Kyriakou
4
Nikolas Ioannou
17
Hector Kyprianou
6
Alexander Gogic
2
Andreas Karo
16
Stelios Andreou
1
Joel Mall
Đảo Síp
5-3-2
Thay người | |||
59’ | Budu Zivzivadze Georges Mikautadze | 46’ | Stelios Andreou Minas Antoniou |
71’ | Giorgi Chakvetadze Zurab Davitashvili | 62’ | Charalampos Kyriakou Charalampos Charalampous |
71’ | Irakli Azarovi Levan Shengelia | 71’ | Grigoris Kastanos Loizos Loizou |
85’ | Otar Kiteishvili Nika Kvekveskiri | 71’ | Dimitris Christofi Andronikos Kakoullis |
85’ | Khvicha Kvaratskhelia Anzor Mekvabishvili | 87’ | Nikolas Ioannou Anderson Correia |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Loria | Dimitris Dimitriou | ||
Luka Gugeshashvili | Neophytos Michael | ||
Sandro Kalandadze | Marios Antoniadis | ||
Zurab Davitashvili | Charalampos Charalampous | ||
Saba Lobzhanidze | Anderson Correia | ||
Iva Gelashvili | Loizos Loizou | ||
Nika Kvekveskiri | Andronikos Kakoullis | ||
Sandro Altunashvili | Kostas Pileas | ||
Levan Shengelia | Minas Antoniou | ||
Anzor Mekvabishvili | Stavros Gavriel | ||
Georges Mikautadze | Marios Ilia | ||
Davit Volkovi | Pavlos Correa |
Nhận định Georgia vs Đảo Síp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Georgia
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Đảo Síp
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại