Số người tham dự hôm nay là 49616.
- Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Georges Mikautadze)2
- (Pen) Georges Mikautadze57
- Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Luka Lochoshvili)63
- Solomon Kverkveliya (Thay: Giorgi Gvelesiani)76
- Anzor Mekvabishvili (Thay: Giorgi Chakvetadze)81
- Zuriko Davitashvili (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)81
- Anzor Mekvabishvili85
- Cristiano Ronaldo28
- Pedro Neto44
- Ruben Neves (Thay: Joao Palhinha)46
- Ruben Neves53
- Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo)66
- Nelson Semedo (Thay: Antonio Silva)66
- Diogo Jota (Thay: Pedro Neto)75
- Matheus Nunes (Thay: Joao Neves)75
Video tổng hợp
Thống kê trận đấu Georgia vs Bồ Đào Nha
Diễn biến Georgia vs Bồ Đào Nha
Kiểm soát bóng: Georgia: 32%, Bồ Đào Nha: 68%.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Georgia: 33%, Bồ Đào Nha: 67%.
Giorgi Kochorashvili của Georgia cản phá một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Ruben Neves thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Diogo Dalot sút từ ngoài vòng cấm nhưng Giorgi Mamardashvili đã khống chế được
Quả phát bóng lên cho Georgia.
Chico Conceicao của Bồ Đào Nha tung cú sút đi chệch khung thành
Diogo Jota của Bồ Đào Nha tung cú sút đi chệch mục tiêu
Chico Conceicao tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Lasha Dvali của Georgia chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cú sút của Joao Felix bị cản phá.
Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Solomon Kverkveliya của Georgia cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nelson Semedo nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Đường căng ngang của Joao Felix của Bồ Đào Nha tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Georgia: 33%, Bồ Đào Nha: 67%.
Quả phát bóng lên cho Georgia.
Đội hình xuất phát Georgia vs Bồ Đào Nha
Georgia (3-5-2): Giorgi Mamardashvili (25), Giorgi Gvelesiani (15), Guram Kashia (4), Luka Lochoshvili (14), Otar Kakabadze (2), Giorgi Chakvetadze (10), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kiteishvili (17), Lasha Dvali (3), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Bồ Đào Nha (3-5-2): Diogo Costa (22), António Silva (24), Danilo Pereira (13), Gonçalo Inácio (14), Diogo Dalot (5), João Neves (15), Francisco Conceição (26), João Palhinha (6), Pedro Neto (25), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (11)
Thay người | |||
63’ | Luka Lochoshvili Georgiy Tsitaishvili | 46’ | Joao Palhinha Rúben Neves |
76’ | Giorgi Gvelesiani Saba Kverkvelia | 66’ | Cristiano Ronaldo Gonçalo Ramos |
81’ | Giorgi Chakvetadze Anzor Mekvabishvili | 66’ | Antonio Silva Nélson Semedo |
81’ | Khvicha Kvaratskhelia Zuriko Davitashvili | 75’ | Pedro Neto Diogo Jota |
75’ | Joao Neves Matheus Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Loria | Gonçalo Ramos | ||
Luka Gugeshashvili | Diogo Jota | ||
Saba Kverkvelia | Matheus Nunes | ||
Giorgi Gocholeishvili | José Sá | ||
Jemal Tabidze | Nélson Semedo | ||
Nika Kvekveskiri | Rui Patrício | ||
Sandro Altunashvili | Pepe | ||
Anzor Mekvabishvili | Rúben Dias | ||
Georgiy Tsitaishvili | Nuno Mendes | ||
Saba Lobzhanidze | João Cancelo | ||
Gabriel Sigua | Bruno Fernandes | ||
Budu Zivzivadze | Bernardo Silva | ||
Zuriko Davitashvili | Rúben Neves | ||
Giorgi Kvilitaia | Vitinha | ||
Levan Shengelia |
Tình hình lực lượng | |||
Rafael Leão Kỷ luật |
Nhận định Georgia vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại