Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Lasha Dvali76
  • Willy Sagnol76
  • Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Luka Lochoshvili)81
  • Levan Shengelia (Thay: Zuriko Davitashvili)90
  • Kristjan Asllani (Kiến tạo: Indrit Tuci)48
  • Mirlind Daku (Thay: Indrit Tuci)66
  • Taulant Seferi (Thay: Nedim Bajrami)77
  • Mirlind Daku77
  • Nedim Bajrami77
  • Mario Mitaj90+2'
  • Qazim Laci90+4'

Thống kê trận đấu Georgia vs Albania

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Albania
Albania
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 13
1 Việt vị 1
28 Chuyền dài 6
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia vs Albania

Tất cả (329)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 19981.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 61%, Albania: 39%.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 64%, Albania: 36%.

90+7'

Một cơ hội đến với Budu Zivzivadze từ Georgia nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+6'

Đường chuyền của Levan Shengelia từ Georgia đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân của đối phương.

90+6'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.

90+5'

Albania thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 64%, Albania: 36%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Albania.

90+5'

Zuriko Davitashvili bị thương và được thay thế bởi Levan Shengelia.

90+5'

Guram Kashia của Georgia có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Qazim Laci của Albania phạm lỗi với Zuriko Davitashvili

90+4'

Đường chuyền của Khvicha Kvaratskhelia từ Georgia đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4' Thẻ vàng cho Qazim Laci.

Thẻ vàng cho Qazim Laci.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Qazim Laci của Albania phạm lỗi với Georges Mikautadze

90+4'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Otar Kiteishvili thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Taulant Seferi của Albania chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Georgia vs Albania

Georgia (4-1-4-1): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Luka Lochoshvili (14), Otar Kiteishvili (17), Zuriko Davitashvili (9), Georges Mikautadze (22), Giorgi Chakvetadze (10), Khvicha Kvaratskhelia (7), Budu Zivzivadze (8)

Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Arlind Ajeti (5), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Ylber Ramadani (20), Jasir Asani (9), Nedim Bajrami (10), Qazim Laçi (14), Indrit Tuci (11)

Georgia
Georgia
4-1-4-1
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
4
Guram Kashia
3
Lasha Dvali
14
Luka Lochoshvili
17
Otar Kiteishvili
9
Zuriko Davitashvili
22
Georges Mikautadze
10
Giorgi Chakvetadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
8
Budu Zivzivadze
11
Indrit Tuci
14
Qazim Laçi
10
Nedim Bajrami
9
Jasir Asani
20
Ylber Ramadani
8
Kristjan Asllani
3
Mario Mitaj
5
Arlind Ajeti
18
Ardian Ismajli
2
Iván Balliu
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-2-3-1
Thay người
81’
Luka Lochoshvili
Georgiy Tsitaishvili
66’
Indrit Tuci
Mirlind Daku
90’
Zuriko Davitashvili
Levan Shengelia
77’
Nedim Bajrami
Taulan Sulejmanov
Cầu thủ dự bị
Giorgi Loria
Elhan Kastrati
Luka Gugeshashvili
Alen Sherri
Saba Kverkvelia
Elseid Hysaj
Georgiy Tsitaishvili
Marash Kumbulla
Giorgi Gocholeishvili
Feta Fetai
Giorgi Gvelesiani
Enea Mihaj
Giorgi Guliashvili
Taulan Sulejmanov
Sandro Altunashvili
Andi Hadroj
Levan Shengelia
Ernest Muçi
Shota Nonikashvili
Mirlind Daku
Saba Goglichidze
Arbër Hoxha
Amir Abrashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/03 - 2022
H1: 0-0
Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
18/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Albania

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
25/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 0-1
16/06 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
08/06 - 2024
04/06 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X