Số người tham dự hôm nay là 19981.
- Lasha Dvali76
- Willy Sagnol76
- Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Luka Lochoshvili)81
- Levan Shengelia (Thay: Zuriko Davitashvili)90
- Kristjan Asllani (Kiến tạo: Indrit Tuci)48
- Mirlind Daku (Thay: Indrit Tuci)66
- Taulant Seferi (Thay: Nedim Bajrami)77
- Mirlind Daku77
- Nedim Bajrami77
- Mario Mitaj90+2'
- Qazim Laci90+4'
Thống kê trận đấu Georgia vs Albania
Diễn biến Georgia vs Albania
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 61%, Albania: 39%.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 64%, Albania: 36%.
Một cơ hội đến với Budu Zivzivadze từ Georgia nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Đường chuyền của Levan Shengelia từ Georgia đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân của đối phương.
Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Albania thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 64%, Albania: 36%.
Quả phát bóng lên cho Albania.
Zuriko Davitashvili bị thương và được thay thế bởi Levan Shengelia.
Guram Kashia của Georgia có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Qazim Laci của Albania phạm lỗi với Zuriko Davitashvili
Đường chuyền của Khvicha Kvaratskhelia từ Georgia đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Thẻ vàng cho Qazim Laci.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Qazim Laci của Albania phạm lỗi với Georges Mikautadze
Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Otar Kiteishvili thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Taulant Seferi của Albania chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Georgia vs Albania
Georgia (4-1-4-1): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Luka Lochoshvili (14), Otar Kiteishvili (17), Zuriko Davitashvili (9), Georges Mikautadze (22), Giorgi Chakvetadze (10), Khvicha Kvaratskhelia (7), Budu Zivzivadze (8)
Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Arlind Ajeti (5), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Ylber Ramadani (20), Jasir Asani (9), Nedim Bajrami (10), Qazim Laçi (14), Indrit Tuci (11)
Thay người | |||
81’ | Luka Lochoshvili Georgiy Tsitaishvili | 66’ | Indrit Tuci Mirlind Daku |
90’ | Zuriko Davitashvili Levan Shengelia | 77’ | Nedim Bajrami Taulan Sulejmanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Loria | Elhan Kastrati | ||
Luka Gugeshashvili | Alen Sherri | ||
Saba Kverkvelia | Elseid Hysaj | ||
Georgiy Tsitaishvili | Marash Kumbulla | ||
Giorgi Gocholeishvili | Feta Fetai | ||
Giorgi Gvelesiani | Enea Mihaj | ||
Giorgi Guliashvili | Taulan Sulejmanov | ||
Sandro Altunashvili | Andi Hadroj | ||
Levan Shengelia | Ernest Muçi | ||
Shota Nonikashvili | Mirlind Daku | ||
Saba Goglichidze | Arbër Hoxha | ||
Amir Abrashi |
Nhận định Georgia vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Albania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại