- Sven Kums43
- Malick Fofana43
- (Pen) Julien De Sart45+3'
- Nurio (Thay: Omri Gendelman)79
- Andrew Hjulsager (Thay: Tarik Tissoudali)79
- Gift Orban (Thay: Malick Fofana)84
- Mohamed Amoura4
- Cameron Puertas55
- Kevin Rodriguez (Thay: Dennis Eckert)56
- Mathias Rasmussen (Thay: Jean Thierry Lazare)56
- Gustaf Nilsson (Thay: Mohamed Amoura)63
- Gustaf Nilsson66
- Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)86
- Loic Lapoussin88
Thống kê trận đấu Gent vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Gent
Union St.Gilloise
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 15
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs Union St.Gilloise
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Omri Gandelman (6), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Hugo Cuypers (11), Tarik Tissoudali (10), Malick Fofana (19)
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Loic Lapoussin (10), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas (23), Lazare Amani (8), Mohamed Amoura (47), Dennis Eckert Ayensa (9)
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
5
Ismael Kandouss
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
6
Omri Gandelman
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
11
Hugo Cuypers
10
Tarik Tissoudali
19
Malick Fofana
9
Dennis Eckert Ayensa
47
Mohamed Amoura
8
Lazare Amani
23
Cameron Puertas
24
Charles Vanhoutte
10
Loic Lapoussin
21
Alessio Castro-Montes
28
Koki Machida
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-4-1-2
Thay người | |||
79’ | Omri Gendelman Nurio Fortuna | 56’ | Jean Thierry Lazare Mathias Rasmussen |
79’ | Tarik Tissoudali Andrew Hjulsager | 56’ | Dennis Eckert Kevin Rodriguez |
84’ | Malick Fofana Gift Orban | 63’ | Mohamed Amoura Gustaf Nilsson |
86’ | Charles Vanhoutte Noah Sadiki |
Cầu thủ dự bị | |||
Nurio Fortuna | Joachim Imbrechts | ||
Paul Nardi | Ross Sykes | ||
Bram Lagae | Noah Sadiki | ||
Pieter Gerkens | Mathias Rasmussen | ||
Andrew Hjulsager | Casper Terho | ||
Noah Fadiga | Gustaf Nilsson | ||
Gift Orban | Kevin Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại