Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Franck Surdez (Kiến tạo: Mathias Delorge) 6 | |
![]() Daam Foulon 12 | |
![]() Noah Fadiga (Kiến tạo: Omri Gandelman) 31 | |
![]() Jules van Cleemput 45+2' | |
![]() Jules van Cleemput 45+2' | |
![]() Ahmed Touba (Thay: Jose Martinez) 46 | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Lion Lauberbach) 46 | |
![]() Ahmed Touba (Thay: Jose Marsa) 46 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Sven Kums) 61 | |
![]() Archie Brown 66 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Omri Gandelman) 69 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Max Dean) 70 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm) 71 | |
![]() Benito Raman (Thay: Kerim Mrabti) 72 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Patrick Pflucke) 72 | |
![]() Jordan Torunarigha (Thay: Hugo Gambor) 79 | |
![]() Helio Varela (Thay: Franck Surdez) 79 | |
![]() Helio Varela 90+2' | |
![]() Aziz Mohammed 90+2' |
Thống kê trận đấu Gent vs KV Mechelen


Diễn biến Gent vs KV Mechelen

Thẻ vàng cho Helio Varela.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Jordan Torunarigha.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

Thẻ vàng cho Archie Brown.
Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Touba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Jules van Cleemput nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jules van Cleemput.
Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Fadiga ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daam Foulon.
Đội hình xuất phát Gent vs KV Mechelen
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Lion Lauberbach (20), Jose Martinez (3), Jules Van Cleemput (2), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11)


Thay người | |||
61’ | Sven Kums Atsuki Ito | 46’ | Lion Lauberbach Rafik Belghali |
69’ | Omri Gandelman Andri Gudjohnsen | 46’ | Jose Marsa Ahmed Touba |
70’ | Max Dean Pieter Gerkens | 71’ | Nikola Storm Petter Nosa Dahl |
79’ | Franck Surdez Helio Varela | 72’ | Kerim Mrabti Benito Raman |
79’ | Hugo Gambor Jordan Torunarigha | 72’ | Patrick Pflucke Bilal Bafdili |
Cầu thủ dự bị | |||
Helio Varela | Rafik Belghali | ||
Nurio Fortuna | Petter Nosa Dahl | ||
Jordan Torunarigha | Elton Yeboah | ||
Matisse Samoise | Benito Raman | ||
Atsuki Ito | Ahmed Touba | ||
Momodou Lamin Sonko | Bilal Bafdili | ||
Pieter Gerkens | Bas Van den Eynden | ||
Andri Gudjohnsen | Yannick Thoelen | ||
Daniel Schmidt | Geoffry Hairemans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại