Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Thierry Ambrose (Kiến tạo: Nayel Mehssatou)
45+5'
Abdoulaye Sissako
58
Momodou Sonko (Thay: Sven Kums)
59
Koen Kostons (Thay: Dion De Neve)
64
Marco Ilaimaharitra (Thay: Brecht Dejaeghere)
64
Marco Ilaimaharitra (Kiến tạo: Koen Kostons)
70
Aime Omgba (Thay: Mathias Delorge)
71
Helio Varela (Thay: Hyllarion Goore)
72
Hugo Gambor (Thay: Tiago Araujo)
72
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Gent vs Kortrijk

Tất cả (43)
72'

Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

72'

Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

71'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.

70'

Koen Kostons đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Marco Ilaimaharitra ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Ilaimaharitra ghi bàn!

64'

Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Marco Ilaimaharitra.

64'

Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.

59'

Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.

58' Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Nayel Mehssatou đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+5' V À A A O O O - Thierry Ambrose ghi bàn!

V À A A O O O - Thierry Ambrose ghi bàn!

43'

Kevin Van Damme ra hiệu cho một quả ném biên cho Kortrijk, gần khu vực của Gent.

43'

Liệu Kortrijk có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gent không?

42'

Kevin Van Damme ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gent trong phần sân của họ.

41'

Kortrijk đã bị bắt việt vị.

41'

James Ndjeungoue của Kortrijk đã đứng dậy trở lại tại Ghelamco Arena.

40'

James Ndjeungoue bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

39'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Ghent.

39'

Gent quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

39'

Quả phát bóng lên cho Kortrijk tại Ghelamco Arena.

39'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

35'

Bóng an toàn khi Kortrijk được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.

29'

Ném biên cho Kortrijk trong phần sân của Gent.

28'

Kevin Van Damme trao cho đội nhà một quả ném biên.

27'

Gent được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kortrijk.

25'

Ở Ghent, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

23'

Kortrijk được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

21'

Gent được hưởng quả ném biên tại Ghelamco Arena.

20'

Gent được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

17'

Kortrijk được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

16'

Kortrijk tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

14'

Gent được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

14'

Kortrijk được Kevin Van Damme cho hưởng quả phạt góc.

12'

Kortrijk đẩy lên phía trước nhưng Kevin Van Damme nhanh chóng thổi phạt việt vị.

10'

Bóng an toàn khi Kortrijk được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

10'

Gent được hưởng quả ném biên.

8'

Kevin Van Damme cho Gent hưởng quả ném biên ở phần sân của Kortrijk.

7'

Kortrijk được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

7'

Gent được hưởng quả đá phạt.

6'

Kevin Van Damme cho đội khách hưởng quả ném biên.

5'

Gent có một quả ném biên nguy hiểm.

Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Kortrijk
Kortrijk
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk

Gent (4-3-1-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Jordan Torunarigha (23), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Sven Kums (24), Dante Vanzeir (14), Hyllarion Goore (45)

Kortrijk (4-2-3-1): Lucas Pirard (95), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Ryotaro Tsunoda (33), James Ndjeungoue (5), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Thierry Ambrose (68), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Abdelkahar Kadri (10)

Gent
Gent
4-3-1-2
32
Tom Vandenberghe
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
2
Samuel Kotto
20
Tiago Araujo
15
Atsuki Ito
5
Leonardo Lopes
16
Mathias Delorge-Knieper
24
Sven Kums
14
Dante Vanzeir
45
Hyllarion Goore
10
Abdelkahar Kadri
11
Dion De Neve
16
Brecht Dejaegere
68
Thierry Ambrose
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
5
James Ndjeungoue
33
Ryotaro Tsunoda
4
Mark Mampassi
93
Jean-Kevin Duverne
95
Lucas Pirard
Kortrijk
Kortrijk
4-2-3-1
Thay người
59’
Sven Kums
Momodou Lamin Sonko
64’
Brecht Dejaeghere
Marco Ilaimaharitra
71’
Mathias Delorge
Aime Omgba
64’
Dion De Neve
Koen Kostons
72’
Tiago Araujo
Hugo Gambor
72’
Hyllarion Goore
Helio Varela
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Ebbe De Vlaeminck
Hugo Gambor
Gilles Dewaele
Aime Omgba
Mouhamed Gueye
Pieter Gerkens
Marco Ilaimaharitra
Momodou Lamin Sonko
Karim Dermane
Noah Fadiga
Massimo Bruno
Franck Surdez
Karol Czubak
Andri Gudjohnsen
Koen Kostons
Helio Varela
Nacho Ferri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/10 - 2012
10/02 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
30/08 - 2014
26/12 - 2014
24/08 - 2015
20/09 - 2021
H1: 1-0
15/01 - 2022
H1: 1-1
14/11 - 2022
H1: 0-2
15/01 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 2-1
26/12 - 2023
H1: 0-1
28/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
26/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959T H B H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692151T T B T B
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127745H T H H T
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538H T H B T
9Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037H B T H B
10Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537B T H H B
11WesterloWesterlo309813035T H B H T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832T B H B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1332B H H H B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531B H H T T
15KortrijkKortrijk307518-2626B B H B T
16BeerschotBeerschot3031017-3319H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X