![]() Denis Odoi (Thay: Matej Mitrovic) 33 | |
![]() Cisse Sandra (Thay: Bas Dost) 46 | |
![]() Andreas Olsen (Thay: Ruud Vormer) 46 | |
![]() Charles De Ketelaere 56 | |
![]() Jack Hendry 59 | |
![]() Laurent Depoitre (Thay: Darko Lemajic) 63 | |
![]() Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Andrew Hjulsager) 63 | |
![]() Daniel Perez (Thay: Charles De Ketelaere) 90 |
Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge
số liệu thống kê

Gent

Club Brugge
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 32
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Gent vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ