![]() Kyriani Sabbe (Thay: Tajon Buchanan) 16 | |
![]() Hyun-Seok Hong 24 | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 42 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Kiến tạo: Tarik Tissoudali) 48 | |
![]() Thiago Rodrigues 58 | |
![]() Noah Fadiga (Thay: Hyun-Seok Hong) 64 | |
![]() Gift Orban (Thay: Tarik Tissoudali) 64 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Thiago Rodrigues) 66 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Hugo Vetlesen) 66 | |
![]() Ferran Jutgla 67 | |
![]() Noah Fadiga 78 | |
![]() Omri Gendelman (Thay: Andrew Hjulsager) 81 | |
![]() Noah Fadiga 81 | |
![]() Noah Fadiga 83 | |
![]() Ismael Kandouss (Thay: Gift Orban) 84 | |
![]() Jorne Spileers (Thay: Dedryck Boyata) 85 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Brandon Mechele) 86 | |
![]() Jorne Spileers (Thay: Dedryck Boyata) 87 |
Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge
số liệu thống kê

Gent

Club Brugge
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs Club Brugge
Gent (4-4-2): Paul Nardi (1), Nurio Fortuna (25), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Andrew Hjulsager (17), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Hyeon-seok Hong (7), Tarik Tissoudali (10), Hugo Cuypers (11)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Tajon Buchanan (17), Brandon Mechele (44), Dedryck Boyata (28), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Antonio Nusa (32), Hans Vanaken (20), Philip Zinckernagel (77), Igor Thiago (99)

Gent
4-4-2
1
Paul Nardi
25
Nurio Fortuna
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
17
Andrew Hjulsager
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
7 2
Hyeon-seok Hong
10
Tarik Tissoudali
11
Hugo Cuypers
99
Igor Thiago
77
Philip Zinckernagel
20
Hans Vanaken
32
Antonio Nusa
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
28
Dedryck Boyata
44
Brandon Mechele
17
Tajon Buchanan
22
Simon Mignolet

Club Brugge
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ismael Kandouss Gift Orban | 16’ | Tajon Buchanan Kyriani Sabbe |
64’ | Hyun-Seok Hong Noah Fadiga | 66’ | Thiago Rodrigues Ferran Jutgla |
81’ | Andrew Hjulsager Omri Gandelman | 66’ | Hugo Vetlesen Andreas Olsen |
84’ | Gift Orban Ismael Kandouss | 85’ | Dedryck Boyata Jorne Spileers |
86’ | Brandon Mechele Michal Skoras |
Cầu thủ dự bị | |||
Pieter Gerkens | Jorne Spileers | ||
Malick Fofana | Eder Balanta | ||
Gift Orban | Ferran Jutgla | ||
Noah Fadiga | Michal Skoras | ||
Omri Gandelman | Andreas Olsen | ||
Ismael Kandouss | Kyriani Sabbe | ||
Davy Roef | Nordin Jackers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại