![]() Daishawn Redan 6 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe (Kiến tạo: Matisse Samoise) 11 | |
![]() Colin Dagba 20 | |
![]() Brian Plat 53 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Mathias Delorge) 54 | |
![]() Hakim Sahabo (Kiến tạo: Antoine Colassin) 56 | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 67 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Archie Brown) 68 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) 68 | |
![]() Sven Kums (Thay: Omri Gandelman) 68 | |
![]() Derrick Tshimanga (Thay: Colin Dagba) 77 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Rajiv van La Parra) 77 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Matisse Samoise) 85 | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 90 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Hakim Sahabo) 90 | |
![]() Antoine Colassin 90+2' | |
![]() Daishawn Redan 90+4' | |
![]() Antoine Colassin 90+7' |
Thống kê trận đấu Gent vs Beerschot
số liệu thống kê

Gent

Beerschot
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs Beerschot
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Samuel Kotto (2), Momodou Lamin Sonko (11), Archie Brown (3), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Andri Gudjohnsen (9), Dante Vanzeir (14)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Hakim Sahabo (20), Ewan Henderson (8), Antoine Colassin (25), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)

Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
18
Matisse Samoise
4
Tsuyoshi Watanabe
2
Samuel Kotto
11
Momodou Lamin Sonko
3
Archie Brown
5
Leonardo Lopes
16
Mathias Delorge-Knieper
6
Omri Gandelman
9
Andri Gudjohnsen
14 2
Dante Vanzeir
10
Daishawn Redan
77
Rajiv Van La Parra
25
Antoine Colassin
8
Ewan Henderson
20
Hakim Sahabo
16
Faisal Al-Ghamdi
4
Brian Plat
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
2
Colin Dagba
33
Nick Shinton

Beerschot
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Mathias Delorge Atsuki Ito | 77’ | Rajiv van La Parra Marwan Alsahafi |
68’ | Archie Brown Tiago Araujo | 77’ | Colin Dagba Derrick Tshimanga |
68’ | Omri Gandelman Sven Kums | 90’ | Hakim Sahabo Ayouba Kosiah |
68’ | Andri Gudjohnsen Hyllarion Goore | ||
85’ | Matisse Samoise Hugo Gambor |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Vandenberghe | Davor Matijas | ||
Hugo Gambor | Emir Ortakaya | ||
Stefan Mitrovic | Ayouba Kosiah | ||
Atsuki Ito | Djevencio Van der Kust | ||
Franck Surdez | Marwan Alsahafi | ||
Tiago Araujo | Derrick Tshimanga | ||
Sven Kums | Marco Weymans | ||
Tibe De Vlieger | Dean Huiberts | ||
Hyllarion Goore | D'Margio Wright-Phillips | ||
Ar'jany Martha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại