Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Genk vs Westerlo hôm nay 19-10-2022

Giải VĐQG Bỉ - Th 4, 19/10

Kết thúc
6 : 1

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 5-1
T4, 01:45 19/10/2022
Vòng 13 - VĐQG Bỉ
Luminus Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joseph Paintsil (Kiến tạo: Bryan Heynen)7
  • Daniel Munoz15
  • Paul Onuachu (Kiến tạo: Joseph Paintsil)32
  • (Pen) Paul Onuachu40
  • Daniel Munoz (Kiến tạo: Joseph Paintsil)45+4'
  • Rasmus Carstensen (Thay: Daniel Munoz)66
  • Mbwana Samatta (Thay: Paul Onuachu)66
  • Nicolas Castro (Thay: Bilal El Khannous)66
  • Carlos Cuesta73
  • Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Mike Tresor)79
  • Andras Nemeth (Thay: Joseph Paintsil)80
  • Matias Galarza (Thay: Bryan Heynen)80
  • (Pen) Tuur Dierckx21
  • Nene Dorgeles58
  • Kyan Vaesen (Thay: Lyle Foster)63
  • Igor Vetokele (Thay: Nacer Chadli)63
  • Halil Akbunar (Thay: Tuur Dierckx)63
  • Lucas Mineiro (Thay: Nicolas Madsen)64
  • Edisson Jordanov (Thay: Maxim De Cuyper)80

Thống kê trận đấu Genk vs Westerlo

số liệu thống kê
Genk
Genk
Westerlo
Westerlo
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Westerlo

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Angelo Preciado (77), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)

Westerlo (4-4-2): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Rubin Seigers (23), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Tuur Dierckx (55), Mathias Fixelles (4), Nicolas Madsen (8), Nacer Chadli (5), Lyle Foster (9), Nene Dorgeles (45)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23 2
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
77
Angelo Preciado
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
18 2
Paul Onuachu
45
Nene Dorgeles
9
Lyle Foster
5
Nacer Chadli
8
Nicolas Madsen
4
Mathias Fixelles
55
Tuur Dierckx
11
Maxime De Cuyper
24
Ravil Tagir
23
Rubin Seigers
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-4-2
Thay người
66’
Paul Onuachu
Mbwana Samatta
63’
Nacer Chadli
Igor Vetokele
66’
Daniel Munoz
Rasmus Carstensen
63’
Lyle Foster
Kyan Vaesen
66’
Bilal El Khannous
Nicolas Federico Castro
63’
Tuur Dierckx
Halil Akbunar
80’
Joseph Paintsil
Andras Nemeth
64’
Nicolas Madsen
Lucas Mineiro
80’
Bryan Heynen
Matias Alejandro Galarza
80’
Maxim De Cuyper
Edisson Jordanov
Cầu thủ dự bị
Andras Nemeth
Igor Vetokele
Mbwana Samatta
Kyan Vaesen
Matias Alejandro Galarza
Halil Akbunar
Rasmus Carstensen
Roman Neustadter
Aziz Ouattara Mohammed
Lucas Mineiro
Tobe Leysen
Edisson Jordanov
Nicolas Federico Castro
Nick Gillekens

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/10 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
12/12 - 2015
19/10 - 2022
H1: 5-1
Cúp quốc gia Bỉ
10/11 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
18/01 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 2-1
18/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 3-1
05/10 - 2024
H1: 2-1
28/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
H1: 0-1
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X