- Patrik Hrosovsky53
- Toluwalase Arokodare (Thay: Christopher Bonsu Baah)74
- Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)74
- Luca Oyen (Thay: Collins Sor)76
- Andi Zeqiri (Thay: Eduard Sobol)86
- Anthony Moris16
- Christian Burgess25
- Mohamed Amoura (Kiến tạo: Cameron Puertas)67
- Gustaf Nilsson71
- Dennis Eckert (Thay: Gustaf Nilsson)79
- Mathias Rasmussen (Thay: Noah Sadiki)88
- Charles Vanhoutte90+2'
Thống kê trận đấu Genk vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Genk
Union St.Gilloise
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Union St.Gilloise
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Zakaria El-Ouadi (77), Mujaid Sadick (3), Mark McKenzie (2), Eduard Sobol (22), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (10), Yira Sor (14), Christopher Bonsu Baah (90)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Alessio Castro-Montes (21), Noah Sadiki (27), Mohamed El Amine Amoura (47), Charles Vanhoutte (24), Loic Lapoussin (10), Gustaf Nilsson (29), Cameron Puertas Castro (23)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
77
Zakaria El-Ouadi
3
Mujaid Sadick
2
Mark McKenzie
22
Eduard Sobol
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
28
Joseph Paintsil
10
Bilal El Khannouss
14
Yira Sor
90
Christopher Bonsu Baah
23
Cameron Puertas Castro
29
Gustaf Nilsson
10
Loic Lapoussin
24
Charles Vanhoutte
47
Mohamed El Amine Amoura
27
Noah Sadiki
21
Alessio Castro-Montes
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Christopher Bonsu Baah Toluwalase Emmanuel Arokodare | 79’ | Gustaf Nilsson Dennis Eckert Ayensa |
74’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 88’ | Noah Sadiki Mathias Rasmussen |
76’ | Collins Sor Luca Oyen | ||
86’ | Eduard Sobol Andi Zeqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Dennis Eckert Ayensa | ||
Luca Oyen | Elton Kabangu | ||
Josue Ndenge Kongolo | Henok Teklab | ||
Toluwalase Emmanuel Arokodare | Mathias Rasmussen | ||
Ken Nkuba | Terho | ||
Konstantinos Karetsas | Nathan Huygevelde | ||
Andi Zeqiri | Guillaume Francois | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Joachim Imbrechts | ||
Anouar Ait El Hadj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại