- (Pen) Bryan Heynen24
- Daniel Munoz34
- Daniel Munoz53
- Joseph Paintsil63
- Collins Sor (Thay: Bilal El Khannous)74
- Anouar Ait El Hadj (Thay: Bryan Heynen)80
- Carlos Cuesta84
- Angelo Preciado (Thay: Joseph Paintsil)86
- Aziz Mohammed (Thay: Mark McKenzie)87
- Christian Burgess36
- Bart Nieuwkoop (Kiến tạo: Simon Adingra)42
- Simon Adingra (Kiến tạo: Victor Okoh Boniface)44
- Gustaf Nilsson50
- Gustaf Nilsson (Thay: Yorbe Vertessen)51
- Siebe van der Heyden63
- Oussama El Azzouzi (Thay: Teddy Teuma)65
- Guillaume Francois (Thay: Victor Okoh Boniface)84
- Loic Lapoussin (Thay: Simon Adingra)85
- Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)85
- Anthony Moris90+6'
Thống kê trận đấu Genk vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Genk
Union St.Gilloise
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 16
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Union St.Gilloise
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Mbwana Samatta (7)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Simon Adingra (11), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Yorbe Vertessen (18), Victor Boniface (7)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
7
Mbwana Samatta
7
Victor Boniface
18
Yorbe Vertessen
10
Teddy Teuma
20
Senne Lynen
8
Jean Thierry Lazare Amani
11
Simon Adingra
2
Bart Nieuwkoop
44
Siebe Van Der Heyden
16
Christian Burgess
59
Ismael Kandouss
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người | |||
74’ | Bilal El Khannous Yira Sor | 51’ | Yorbe Vertessen Gustaf Nilsson |
80’ | Bryan Heynen Anouar Ait El Hadj | 65’ | Teddy Teuma Oussama El Azzouzi |
86’ | Joseph Paintsil Angelo Preciado | 84’ | Victor Okoh Boniface Guillaume Francois |
87’ | Mark McKenzie Aziz Ouattara Mohammed | 85’ | Jean Thierry Lazare Cameron Puertas Castro |
85’ | Simon Adingra Loic Lapoussin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Lucas Pirard | ||
Mujaid Sadick | Oussama El Azzouzi | ||
Aziz Ouattara Mohammed | Guillaume Francois | ||
Nicolas Federico Castro | Cameron Puertas Castro | ||
Yira Sor | Koki Machida | ||
Angelo Preciado | Gustaf Nilsson | ||
Anouar Ait El Hadj | Loic Lapoussin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại