![]() Daichi Hayashi 29 | |
![]() Daichi Hayashi 40 | |
![]() Patrik Hrosovsky 41 | |
![]() Mujaid Sadick (Thay: Jhon Lucumi) 46 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Mike Tresor) 46 | |
![]() Mory Konate 52 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Daichi Hayashi) 53 | |
![]() Joseph Paintsil (Thay: Patrik Hrosovsky) 67 | |
![]() Angelo Preciado (Thay: Daniel Munoz) 68 | |
![]() Luca Oyen (Thay: Theo Bongonda) 68 | |
![]() Wolke Janssens 70 | |
![]() Robert Bauer 76 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Wolke Janssens) 83 | |
![]() Daniel Schmidt 85 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Christian Bruels) 88 |
Thống kê trận đấu Genk vs St.Truiden
số liệu thống kê

Genk

St.Truiden
10 Phạm lỗi 18
34 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs St.Truiden
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Jhon Lucumi (33), Carlos Cuesta (46), Gerardo Arteaga (5), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Mike Tresor (11), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Theo Bongonda (10)
St.Truiden (5-3-2): Daniel Schmidt (21), Daiki Hashioka (4), Robert Bauer (20), Toni Leistner (37), Ameen Al Dakhil (3), Dimitri Lavalee (27), Christian Bruels (44), Mory Konate (6), Wolke Janssens (22), Daichi Hayashi (15), Taichi Hara (18)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
33
Jhon Lucumi
46
Carlos Cuesta
5
Gerardo Arteaga
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
11
Mike Tresor
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
10
Theo Bongonda
18
Taichi Hara
15
Daichi Hayashi
22
Wolke Janssens
6
Mory Konate
44
Christian Bruels
27
Dimitri Lavalee
3
Ameen Al Dakhil
37
Toni Leistner
20
Robert Bauer
4
Daiki Hashioka
21
Daniel Schmidt

St.Truiden
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Jhon Lucumi Mujaid Sadick | 53’ | Daichi Hayashi Joao Klauss |
46’ | Mike Tresor Kristian Thorstvedt | 83’ | Wolke Janssens Jorge Teixeira |
68’ | Theo Bongonda Luca Oyen | 88’ | Christian Bruels Rocco Reitz |
68’ | Daniel Munoz Angelo Preciado |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Alessandro Russo | ||
Aziz Mohammed | Christopher Durkin | ||
Andras Nemeth | Nelson Balongo | ||
Mujaid Sadick | Jorge Teixeira | ||
Kristian Thorstvedt | Joao Klauss | ||
Luca Oyen | Rocco Reitz | ||
Angelo Preciado | Arnaud Dony | ||
Joseph Paintsil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại