- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah)18
- Jarne Steuckers31
- Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)45
- Matte Smets59
- Collins Sor (Thay: Christopher Bonsu Baah)78
- Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)78
- Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)84
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)85
- Shogo Taniguchi15
- Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Kahveh Zahiroleslam)24
- Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)34
- Louis Patris47
- Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Ryoya Ogawa)58
- Billal Brahimi74
- Bruno Godeau74
- Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito)78
- Joselpho Barnes (Thay: Adriano Bertaccini)78
- Andres Ferrari (Thay: Bruno Godeau)87
- Isaias Delpupo (Thay: Joel Chima Fujita)87
- Billal Brahimi90+6'
Thống kê trận đấu Genk vs St.Truiden
số liệu thống kê
Genk
St.Truiden
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs St.Truiden
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Kahveh Zahiroleslam (15), Adriano Bertaccini (91)
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
17
Patrik Hrošovský
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
91 2
Adriano Bertaccini
15
Kahveh Zahiroleslam
7
Billal Brahimi
2
Ryoya Ogawa
13
Ryotaro Ito
8
Joel Chima Fujita
19
Louis Patris
31
Bruno Godeau
5
Shogo Taniguchi
20
Rein Van Helden
16
Leo Kokubo
St.Truiden
3-4-3
Thay người | |||
78’ | Christopher Bonsu Baah Yira Sor | 24’ | Kahveh Zahiroleslam Robert-Jan Vanwesemael |
78’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 78’ | Adriano Bertaccini Joselpho Barnes |
84’ | Jarne Steuckers Noah Adedeji-Sternberg | 78’ | Ryotaro Ito Rihito Yamamoto |
85’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 87’ | Bruno Godeau Andres Ferrari |
87’ | Joel Chima Fujita Isaias Delpupo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike Penders | Zineddine Belaid | ||
Thomas Claes | Joselpho Barnes | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Jo Coppens | ||
Oh Hyeon-gyu | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Konstantinos Karetsas | Olivier Dumont | ||
Josue Ndenge Kongolo | Rihito Yamamoto | ||
Adrian Palacios | Andres Ferrari | ||
Yira Sor | Hugo Lambotte | ||
Ken Nkuba | Isaias Delpupo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại