- (Pen) Paul Onuachu9
- Daniel Munoz20
- Paul Onuachu (Kiến tạo: Mike Tresor)35
- Mbwana Samatta (Thay: Nicolas Castro)62
- Paul Onuachu (Kiến tạo: Joseph Paintsil)71
- Andras Nemeth (Thay: Joseph Paintsil)79
- Aziz Mohammed (Thay: Bryan Heynen)80
- Rasmus Carstensen (Thay: Daniel Munoz)90
- Paul Onuachu (Kiến tạo: Rasmus Carstensen)90+5'
- Amirhossein Hosseinzadeh24
- Daan Heymans (Thay: Isaac Mbenza)56
- Ali Gholizadeh (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh)56
- Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane)66
- Anthony Descotte (Thay: Nadir Benbouali)72
- Ryota Morioka (Thay: Stelios Andreou)85
Thống kê trận đấu Genk vs S.Charleroi
số liệu thống kê
Genk
S.Charleroi
52 Kiểm soát bóng 48
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs S.Charleroi
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Nicolas Federico Castro (10), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)
S.Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Stelios Andreou (21), Martin Wasinski (31), Jackson Tchatchoua (38), Joris Kayembe Ditu (12), Adem Zorgane (6), Marco Ilaimaharitra (26), Isaac Mbenza (7), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Ahmed Nadhir Benbouali (45)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
10
Nicolas Federico Castro
11
Mike Tresor Ndayishimiye
18 4
Paul Onuachu
45
Ahmed Nadhir Benbouali
99
Amirhossein Hosseinzadeh
7
Isaac Mbenza
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
12
Joris Kayembe Ditu
38
Jackson Tchatchoua
31
Martin Wasinski
21
Stelios Andreou
2
Jonas Bager
16
Herve Koffi
S.Charleroi
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Nicolas Castro Mbwana Samatta | 56’ | Isaac Mbenza Daan Heymans |
79’ | Joseph Paintsil Andras Nemeth | 56’ | Amirhossein Hosseinzadeh Ali Gholizadeh |
80’ | Bryan Heynen Aziz Ouattara Mohammed | 72’ | Nadir Benbouali Anthony Descotte |
90’ | Daniel Munoz Rasmus Carstensen | 85’ | Stelios Andreou Ryota Morioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Matisse Didden | Anthony Descotte | ||
Tobe Leysen | Daan Heymans | ||
Mbwana Samatta | Damien Marcq | ||
Rasmus Carstensen | Ryota Morioka | ||
Matias Alejandro Galarza | Ali Gholizadeh | ||
Andras Nemeth | Pierre Patron | ||
Aziz Ouattara Mohammed | Loic Bessile |
Nhận định Genk vs S.Charleroi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại