![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Theo Bongonda) 32 | |
![]() Dinis Almeida 36 | |
![]() Viktor Fischer (Kiến tạo: Manuel Benson) 82 | |
![]() Ritchie De Laet 90+2' |
Thống kê trận đấu Genk vs Royal Antwerp
số liệu thống kê

Genk

Royal Antwerp
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Royal Antwerp
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Mujaid Sadick (3), Mark McKenzie (2), Carel Eiting (20), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Kristian Thorstvedt (42), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Theo Bongonda (10)
Royal Antwerp (4-3-3): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Bjorn Engels (3), Dinis Almeida (61), Jelle Bataille (34), Alhassan Yusuf (8), Birger Verstraete (6), Radja Nainggolan (4), Manuel Benson (14), Michael Frey (99), Michel Ange Balikwisha (10)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
3
Mujaid Sadick
2
Mark McKenzie
20
Carel Eiting
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
42
Kristian Thorstvedt
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
10
Theo Bongonda
10
Michel Ange Balikwisha
99
Michael Frey
14
Manuel Benson
4
Radja Nainggolan
6
Birger Verstraete
8
Alhassan Yusuf
34
Jelle Bataille
61
Dinis Almeida
3
Bjorn Engels
2
Ritchie De Laet
1
Jean Butez

Royal Antwerp
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Paul Onuachu Ike Ugbo | 62’ | Radja Nainggolan Viktor Fischer |
71’ | Junya Ito Luca Oyen | ||
71’ | Kristian Thorstvedt Joseph Paintsil | ||
84’ | Theo Bongonda Carlos Cuesta |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Cuesta | Samuel Vines | ||
Luca Oyen | Pieter Gerkens | ||
Angelo Preciado | Johannes Eggestein | ||
Tuur Rommens | Viktor Fischer | ||
Joseph Paintsil | Ortwin de Wolf | ||
Mike Tresor | Dorian Dessoleil | ||
Ike Ugbo | Faris Haroun | ||
Tobe Leysen | Pierre Dwomoh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại