Thứ Hai, 12/05/2025
Matte Smets
6
Carlos Cuesta (Thay: Nikolas Sattlberger)
21
Youssef Maziz
30
Takahiro Akimoto
40
Hasan Kurucay
45
(Pen) Jarne Steuckers
48
Ezechiel Banzuzi (Thay: Takuma Ominami)
65
Stefan Mitrovic (Thay: Konan N'Dri)
65
William Balikwisha (Thay: Wouter George)
65
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)
69
Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)
69
Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Konstantinos Karetsas)
69
Manuel Osifo (Thay: Thibault Vlietinck)
79
Hamza Mendyl (Thay: Takahiro Akimoto)
79
Tobe Leysen
83
(Pen) Hyun-Gyu Oh
84
Carlos Cuesta
87
Ken Nkuba (Thay: Jarne Steuckers)
90
Manuel Osifo
90+6'

Thống kê trận đấu Genk vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
Genk
Genk
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs Oud-Heverlee Leuven

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Manuel Osifo.

Thẻ vàng cho Manuel Osifo.

90+1'

Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

87' Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.

Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.

84' V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!

83' Thẻ vàng cho Tobe Leysen.

Thẻ vàng cho Tobe Leysen.

79'

Takahiro Akimoto rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.

79'

Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Manuel Osifo.

69'

Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.

69'

Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

69'

Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

65'

Wouter George rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.

65'

Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

65'

Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.

48' V À A A O O O - Jarne Steuckers từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jarne Steuckers từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

40' Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.

Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.

30' Thẻ vàng cho Youssef Maziz.

Thẻ vàng cho Youssef Maziz.

21'

Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Carlos Cuesta.

Đội hình xuất phát Genk vs Oud-Heverlee Leuven

Genk (4-4-2): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Joris Kayembe (18), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Jarne Steuckers (23), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Oud-Heverlee Leuven (5-3-2): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Hasan Kurucay (58), Takuma Ominami (5), Takahiro Akimoto (30), Federico Ricca (14), Wouter George (55), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (10), Konan N’Dri (11), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)

Genk
Genk
4-4-2
39
Mike Penders
77
Zakaria El Ouahdi
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
24
Nikolas Sattlberger
8
Bryan Heynen
20
Konstantinos Karetsas
23
Jarne Steuckers
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
11
Konan N’Dri
10
Youssef Maziz
8
Siebe Schrijvers
55
Wouter George
14
Federico Ricca
30
Takahiro Akimoto
5
Takuma Ominami
58
Hasan Kurucay
77
Thibault Vlietinck
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
5-3-2
Thay người
21’
Nikolas Sattlberger
Carlos Cuesta
65’
Takuma Ominami
Ezechiel Banzuzi
69’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
65’
Wouter George
William Balikwisha
69’
Konstantinos Karetsas
Ibrahima Sory Bangoura
65’
Konan N'Dri
Stefan Mitrovic
69’
Christopher Bonsu Baah
Noah Adedeji-Sternberg
79’
Thibault Vlietinck
Manuel Osifo
90’
Jarne Steuckers
Ken Nkuba
79’
Takahiro Akimoto
Hamza Mendyl
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Maxence Prévot
Patrik Hrošovský
Romeo Monticelli
Oh Hyeon-gyu
Ewoud Pletinckx
Ibrahima Sory Bangoura
Ezechiel Banzuzi
Luca Oyen
Davis Opoku
Ken Nkuba
Matteo Heremans
Noah Adedeji-Sternberg
William Balikwisha
Carlos Cuesta
Manuel Osifo
Josue Ndenge Kongolo
Hamza Mendyl
Stefan Mitrovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/08 - 2021
10/02 - 2022
H1: 1-1
16/10 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
08/07 - 2023
VĐQG Bỉ
12/11 - 2023
01/02 - 2024
03/08 - 2024
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
02/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-2
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X