Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matte Smets 6 | |
![]() Carlos Cuesta (Thay: Nikolas Sattlberger) 21 | |
![]() Youssef Maziz 30 | |
![]() Takahiro Akimoto 40 | |
![]() Hasan Kurucay 45 | |
![]() (Pen) Jarne Steuckers 48 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Takuma Ominami) 65 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Konan N'Dri) 65 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Wouter George) 65 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) 69 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 69 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Konstantinos Karetsas) 69 | |
![]() Manuel Osifo (Thay: Thibault Vlietinck) 79 | |
![]() Hamza Mendyl (Thay: Takahiro Akimoto) 79 | |
![]() Tobe Leysen 83 | |
![]() (Pen) Hyun-Gyu Oh 84 | |
![]() Carlos Cuesta 87 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Jarne Steuckers) 90 | |
![]() Manuel Osifo 90+6' |
Thống kê trận đấu Genk vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Genk vs Oud-Heverlee Leuven

Thẻ vàng cho Manuel Osifo.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

Thẻ vàng cho Carlos Cuesta.

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Tobe Leysen.
Takahiro Akimoto rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Manuel Osifo.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Wouter George rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Ezechiel Banzuzi.

V À A A O O O - Jarne Steuckers từ Genk thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.

Thẻ vàng cho Youssef Maziz.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Carlos Cuesta.
Đội hình xuất phát Genk vs Oud-Heverlee Leuven
Genk (4-4-2): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Joris Kayembe (18), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Jarne Steuckers (23), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Oud-Heverlee Leuven (5-3-2): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Hasan Kurucay (58), Takuma Ominami (5), Takahiro Akimoto (30), Federico Ricca (14), Wouter George (55), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (10), Konan N’Dri (11), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)


Thay người | |||
21’ | Nikolas Sattlberger Carlos Cuesta | 65’ | Takuma Ominami Ezechiel Banzuzi |
69’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 65’ | Wouter George William Balikwisha |
69’ | Konstantinos Karetsas Ibrahima Sory Bangoura | 65’ | Konan N'Dri Stefan Mitrovic |
69’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg | 79’ | Thibault Vlietinck Manuel Osifo |
90’ | Jarne Steuckers Ken Nkuba | 79’ | Takahiro Akimoto Hamza Mendyl |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Maxence Prévot | ||
Patrik Hrošovský | Romeo Monticelli | ||
Oh Hyeon-gyu | Ewoud Pletinckx | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Ezechiel Banzuzi | ||
Luca Oyen | Davis Opoku | ||
Ken Nkuba | Matteo Heremans | ||
Noah Adedeji-Sternberg | William Balikwisha | ||
Carlos Cuesta | Manuel Osifo | ||
Josue Ndenge Kongolo | Hamza Mendyl | ||
Stefan Mitrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại