Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aziz Ouattara 33 | |
![]() Aziz Mohammed 33 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 36 | |
![]() Matte Smets (Thay: Carlos Cuesta) 43 | |
![]() Patrick Pflucke 45 | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Bas van den Eynden) 46 | |
![]() Mujaid Sadick 57 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Konstantinos Karetsas) 59 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 59 | |
![]() Christopher Bonsu Baah (Thay: Jarne Steuckers) 59 | |
![]() Kerim Mrabti (Kiến tạo: Nikola Storm) 60 | |
![]() Geoffry Hairemans 67 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm) 67 | |
![]() (Pen) Hyun-Gyu Oh 76 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) 81 | |
![]() Rafik Belghali 87 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor) 88 | |
![]() Hyun-Gyu Oh 90+7' | |
![]() Hyun-Gyu Oh 90+8' |
Thống kê trận đấu Genk vs KV Mechelen


Diễn biến Genk vs KV Mechelen

Thẻ vàng cho Hyun-Gyu Oh.

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

Thẻ vàng cho Rafik Belghali.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Nikola Storm đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.
Bas van den Eynden rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrick Pflucke.
Carlos Cuesta rời sân và được thay thế bởi Matte Smets.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
Đội hình xuất phát Genk vs KV Mechelen
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Joris Kayembe (18), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Yira Sor (14), Tolu Arokodare (99)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)


Thay người | |||
43’ | Carlos Cuesta Matte Smets | 36’ | Benito Raman Lion Lauberbach |
59’ | Konstantinos Karetsas Nikolas Sattlberger | 46’ | Bas van den Eynden Rafik Belghali |
59’ | Jarne Steuckers Christopher Bonsu Baah | 67’ | Nikola Storm Geoffry Hairemans |
59’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 81’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
88’ | Collins Sor Noah Adedeji-Sternberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike Penders | Yannick Thoelen | ||
Matte Smets | Geoffry Hairemans | ||
Ken Nkuba | Rafik Belghali | ||
Josue Ndenge Kongolo | Lion Lauberbach | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Lukas Baert | ||
Nikolas Sattlberger | Bilal Bafdili | ||
Christopher Bonsu Baah | Elton Yeboah | ||
Oh Hyeon-gyu | Isaac Asante | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Petter Nosa Dahl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại