Thứ Ba, 13/05/2025
Aziz Ouattara
33
Aziz Mohammed
33
Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman)
36
Matte Smets (Thay: Carlos Cuesta)
43
Patrick Pflucke
45
Rafik Belghali (Thay: Bas van den Eynden)
46
Mujaid Sadick
57
Nikolas Sattlberger (Thay: Konstantinos Karetsas)
59
Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)
59
Christopher Bonsu Baah (Thay: Jarne Steuckers)
59
Kerim Mrabti (Kiến tạo: Nikola Storm)
60
Geoffry Hairemans
67
Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm)
67
(Pen) Hyun-Gyu Oh
76
Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)
81
Rafik Belghali
87
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)
88
Hyun-Gyu Oh
90+7'
Hyun-Gyu Oh
90+8'

Thống kê trận đấu Genk vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Genk
Genk
KV Mechelen
KV Mechelen
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs KV Mechelen

Tất cả (22)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Hyun-Gyu Oh.

Thẻ vàng cho Hyun-Gyu Oh.

90+7' V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!

88'

Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

87' Thẻ vàng cho Rafik Belghali.

Thẻ vàng cho Rafik Belghali.

81'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

76' V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh từ Genk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

67'

Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.

60'

Nikola Storm đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kerim Mrabti đã ghi bàn!

59'

Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.

59'

Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.

59'

Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

57' Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

46'

Bas van den Eynden rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Patrick Pflucke.

Thẻ vàng cho Patrick Pflucke.

43'

Carlos Cuesta rời sân và được thay thế bởi Matte Smets.

36'

Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.

33' Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

Đội hình xuất phát Genk vs KV Mechelen

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Joris Kayembe (18), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Yira Sor (14), Tolu Arokodare (99)

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
18
Joris Kayembe
17
Patrik Hrošovský
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
11
Nikola Storm
14
Benito Raman
19
Kerim Mrabti
3
Jose Marsa
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara
77
Patrick Pflucke
6
Ahmed Touba
29
Bas Van den Eynden
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
43’
Carlos Cuesta
Matte Smets
36’
Benito Raman
Lion Lauberbach
59’
Konstantinos Karetsas
Nikolas Sattlberger
46’
Bas van den Eynden
Rafik Belghali
59’
Jarne Steuckers
Christopher Bonsu Baah
67’
Nikola Storm
Geoffry Hairemans
59’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
81’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
88’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
Cầu thủ dự bị
Mike Penders
Yannick Thoelen
Matte Smets
Geoffry Hairemans
Ken Nkuba
Rafik Belghali
Josue Ndenge Kongolo
Lion Lauberbach
Ibrahima Sory Bangoura
Lukas Baert
Nikolas Sattlberger
Bilal Bafdili
Christopher Bonsu Baah
Elton Yeboah
Oh Hyeon-gyu
Isaac Asante
Noah Adedeji-Sternberg
Petter Nosa Dahl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/09 - 2012
27/01 - 2013
29/09 - 2013
02/02 - 2014
27/07 - 2014
23/11 - 2014
19/09 - 2015
24/01 - 2016
06/12 - 2021
H1: 0-1
17/02 - 2022
H1: 1-0
29/10 - 2022
H1: 1-1
18/02 - 2023
H1: 1-1
22/10 - 2023
11/02 - 2024
28/09 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
02/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-2
19/01 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X