- Paul Onuachu (Kiến tạo: Mike Tresor)37
- Bilal El Khannous55
- Daniel Munoz56
- Bilal El Khannouss56
- Angelo Preciado76
- Mbwana Samatta (Thay: Angelo Preciado)76
- Andras Nemeth (Thay: Bilal El Khannous)76
- Andras Nemeth (Thay: Bilal El Khannouss)76
- (Pen) Paul Onuachu79
- Bryan Heynen82
- Matias Galarza (Thay: Mike Tresor)84
- Matias Galarza (Thay: Mike Tresor Ndayishimiye)84
- Gerardo Arteaga86
- Faiz Selemani58
- Billel Messaoudi (Thay: Faiz Selemani)67
- Billal Messaoudi (Thay: Faiz Selemani)67
- Pape Habib Gueye (Thay: David Henen)74
- Habib Gueye (Thay: David Henen)74
- Nayel Mehssatou (Thay: Oleksii Sych)83
- Dylan Mbayo (Thay: Felipe Avenatti)83
- Stjepan Loncar (Thay: Habib Keita)83
- Nayel Mehssatou (Thay: Oleksiy Sych)83
Thống kê trận đấu Genk vs Kortrijk
số liệu thống kê
Genk
Kortrijk
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Kortrijk
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Angelo Preciado (77), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)
Kortrijk (4-4-2): Marko Ilic (31), Kristof D'Haene (30), Aleksandar Radovanovic (66), Tsuyoshi Watanabe (4), Oleksiy Sych (6), Faiz Selemani (10), Satoshi Tanaka (32), Habib Keita (12), David Henen (77), Didier Lamkel Ze (22), Felipe Avenatti (20)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
77
Angelo Preciado
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
18 2
Paul Onuachu
20
Felipe Avenatti
22
Didier Lamkel Ze
77
David Henen
12
Habib Keita
32
Satoshi Tanaka
10
Faiz Selemani
6
Oleksiy Sych
4
Tsuyoshi Watanabe
66
Aleksandar Radovanovic
30
Kristof D'Haene
31
Marko Ilic
Kortrijk
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Angelo Preciado Mbwana Samatta | 67’ | Faiz Selemani Billal Messaoudi |
76’ | Bilal El Khannous Andras Nemeth | 74’ | David Henen Habib Gueye |
84’ | Mike Tresor Matias Alejandro Galarza | 83’ | Felipe Avenatti Dylan Mbayo |
83’ | Habib Keita Stjepan Loncar | ||
83’ | Oleksii Sych Nayel Mehssatou |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Habib Gueye | ||
Matias Alejandro Galarza | Billal Messaoudi | ||
Nicolas Federico Castro | Tom Vandenberghe | ||
Mbwana Samatta | Maxim De Man | ||
Matisse Didden | Kevin Vandendriessche | ||
Andras Nemeth | Dorian Dessoleil | ||
Rasmus Carstensen | Dylan Mbayo | ||
Stjepan Loncar | |||
Nayel Mehssatou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại