Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Hannes van der Bruggen
22
Thibo Somers (Kiến tạo: Dino Hotic)
38
Ike Ugbo
63
Theo Bongonda (Kiến tạo: Angelo Preciado)
89

Thống kê trận đấu Genk vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Genk
Genk
Cercle Brugge
Cercle Brugge
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Cercle Brugge

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Kristian Thorstvedt (42), Bastien Toma (14), Bryan Heynen (8), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Joseph Paintsil (28)

Cercle Brugge (4-4-2): Thomas Didillon (1), Vitinho (2), Jesper Daland (4), David Sousa (3), Senna Miangue (18), Dino Hotic (10), Leonardo Da Silva Lopes (22), Hannes van der Bruggen (28), Rabbi Matondo (11), Thibo Somers (34), Alex Millan (29)

Genk
Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
3
Mujaid Sadick
33
Jhon Lucumi
5
Gerardo Arteaga
42
Kristian Thorstvedt
14
Bastien Toma
8
Bryan Heynen
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
28
Joseph Paintsil
29
Alex Millan
34
Thibo Somers
11
Rabbi Matondo
28
Hannes van der Bruggen
22
Leonardo Da Silva Lopes
10
Dino Hotic
18
Senna Miangue
3
David Sousa
4
Jesper Daland
2
Vitinho
1
Thomas Didillon
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
Thay người
46’
Daniel Munoz
Angelo Preciado
72’
Alex Millan
Olivier Deman
46’
Paul Onuachu
Ike Ugbo
82’
Thibo Somers
Kevin Denkey
58’
Joseph Paintsil
Theo Bongonda
88’
Dino Hotic
Charles Vanhoutte
58’
Bastien Toma
Mike Tresor
88’
Kristian Thorstvedt
Luca Oyen
Cầu thủ dự bị
Tobe Leysen
Warleson
Angelo Preciado
Charles Vanhoutte
Ike Ugbo
Dimitar Velkovski
Theo Bongonda
Boris Popovic
Jay-Dee Geusens
Robbe Decostere
Mark McKenzie
Kevin Denkey
Luca Oyen
Olivier Deman
Mike Tresor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
08/11 - 2021
20/08 - 2022
18/03 - 2023
13/08 - 2023
20/01 - 2024
14/09 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
02/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-2
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2920542165T T H H T
2Club BruggeClub Brugge2916852756T H B H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise29151042555T B T T T
4AnderlechtAnderlecht2914692048T T B T B
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2912981545B T H H B
6GentGent2911126945H T H H T
7Standard LiegeStandard Liege2910811-1338B B T B B
8Sporting CharleroiSporting Charleroi2910712237H B T H B
9KV MechelenKV Mechelen299812435H T H B T
10WesterloWesterlo299713034T H B H T
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven297139-634B T H H B
12FCV Dender EHFCV Dender EH298813-1732T B H B B
13Cercle BruggeCercle Brugge2971111-1232B H H H B
14St.TruidenSt.Truiden2971012-1431B H H T T
15KortrijkKortrijk296518-2823B B H B T
16BeerschotBeerschot293917-3318H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X