![]() Hannes van der Bruggen 22 | |
![]() Thibo Somers (Kiến tạo: Dino Hotic) 38 | |
![]() Ike Ugbo 63 | |
![]() Theo Bongonda (Kiến tạo: Angelo Preciado) 89 |
Thống kê trận đấu Genk vs Cercle Brugge
số liệu thống kê

Genk

Cercle Brugge
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Cercle Brugge
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Mujaid Sadick (3), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Kristian Thorstvedt (42), Bastien Toma (14), Bryan Heynen (8), Junya Ito (7), Paul Onuachu (18), Joseph Paintsil (28)
Cercle Brugge (4-4-2): Thomas Didillon (1), Vitinho (2), Jesper Daland (4), David Sousa (3), Senna Miangue (18), Dino Hotic (10), Leonardo Da Silva Lopes (22), Hannes van der Bruggen (28), Rabbi Matondo (11), Thibo Somers (34), Alex Millan (29)

Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
3
Mujaid Sadick
33
Jhon Lucumi
5
Gerardo Arteaga
42
Kristian Thorstvedt
14
Bastien Toma
8
Bryan Heynen
7
Junya Ito
18
Paul Onuachu
28
Joseph Paintsil
29
Alex Millan
34
Thibo Somers
11
Rabbi Matondo
28
Hannes van der Bruggen
22
Leonardo Da Silva Lopes
10
Dino Hotic
18
Senna Miangue
3
David Sousa
4
Jesper Daland
2
Vitinho
1
Thomas Didillon

Cercle Brugge
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Daniel Munoz Angelo Preciado | 72’ | Alex Millan Olivier Deman |
46’ | Paul Onuachu Ike Ugbo | 82’ | Thibo Somers Kevin Denkey |
58’ | Joseph Paintsil Theo Bongonda | 88’ | Dino Hotic Charles Vanhoutte |
58’ | Bastien Toma Mike Tresor | ||
88’ | Kristian Thorstvedt Luca Oyen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobe Leysen | Warleson | ||
Angelo Preciado | Charles Vanhoutte | ||
Ike Ugbo | Dimitar Velkovski | ||
Theo Bongonda | Boris Popovic | ||
Jay-Dee Geusens | Robbe Decostere | ||
Mark McKenzie | Kevin Denkey | ||
Luca Oyen | Olivier Deman | ||
Mike Tresor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại