Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Carlos Cuesta25
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi)29
  • Konstantinos Karetsas (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)72
  • Nikolas Sattlberger (Thay: Christopher Bonsu Baah)75
  • Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)75
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)75
  • Luca Oyen (Thay: Toluwalase Arokodare)88
  • Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)88
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)88
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)88
  • Josue Kongolo (Thay: Jarne Steuckers)90
  • Leander Dendoncker48
  • Francis Amuzu (Thay: Yari Verschaeren)61
  • Tristan Degreef (Thay: Theo Leoni)61
  • Luis Vazquez (Thay: Mats Rits)77
  • Ludwig Augustinsson (Thay: Moussa N'Diaye)77
  • Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie)83

Thống kê trận đấu Genk vs Anderlecht

số liệu thống kê
Genk
Genk
Anderlecht
Anderlecht
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Anderlecht

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Carlos Cuesta (46), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Mats Rits (23), Leander Dendoncker (32), Theo Leoni (17), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12), Yari Verschaeren (10)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
46
Carlos Cuesta
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
10
Yari Verschaeren
12
Kasper Dolberg
27
Samuel Edozie
17
Theo Leoni
32
Leander Dendoncker
23
Mats Rits
5
Moussa N’Diaye
13
Zanka
4
Jan-Carlo Šimić
25
Thomas Foket
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
75’
Konstantinos Karetsas
Patrik Hrošovský
61’
Theo Leoni
Tristan Degreef
75’
Christopher Bonsu Baah
Noah Adedeji-Sternberg
61’
Yari Verschaeren
Francis Amuzu
88’
Ibrahima Sory Bangoura
Nikolas Sattlberger
77’
Moussa N'Diaye
Ludwig Augustinsson
88’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
77’
Mats Rits
Luis Vasquez
90’
Jarne Steuckers
Josue Ndenge Kongolo
83’
Samuel Edozie
Nilson Angulo
Cầu thủ dự bị
Lucca Kiaba Brughmans
Mads Kikkenborg
Mike Penders
Timon Vanhoutte
Adrian Palacios
Ludwig Augustinsson
Patrik Hrošovský
Tristan Degreef
Ken Nkuba
Amando Lapage
Nikolas Sattlberger
Anas Tajaouart
Noah Adedeji-Sternberg
Francis Amuzu
Oh Hyeon-gyu
Nilson Angulo
Luca Oyen
Luis Vasquez
Josue Ndenge Kongolo
Nunzio Engwanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2012
24/12 - 2012
11/11 - 2013
03/03 - 2014
05/10 - 2014
13/09 - 2015
29/08 - 2021
H1: 0-0
21/02 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
22/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/04 - 2023
H1: 2-1
03/09 - 2023
H1: 0-0
24/12 - 2023
H1: 0-0
18/09 - 2024
H1: 0-1
22/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911441837H T T T T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise197931030T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194114-323H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14Cercle BruggeCercle Brugge19469-1218B B B H H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X