![]() Ogun Bayrak (Thay: Mustafa Emre Can) 15 | |
![]() Bilal Basacikoglu (Thay: Stefan Savic) 46 | |
![]() Metehan Mert 52 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Ilker Karakas) 63 | |
![]() Dmytro Hrechyshkin 66 | |
![]() Abdoulaye Yahaya 71 | |
![]() Abdoulaye Yahaya (Kiến tạo: Mehmet Coskun) 71 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Aksel Aktas) 81 | |
![]() Ismail Konuk (Thay: Mehmet Coskun) 84 | |
![]() Erol Can Akdag (Thay: Muhammed Demirci) 85 | |
![]() Abdoulaye Cisse 88 | |
![]() Gökhan Gul (Kiến tạo: Dmytro Hrechyshkin) 88 | |
![]() Abdullah Sahindere (Thay: Ahmet Arda Tuzcu) 90 | |
![]() Kevin Mayingila Nzuzi Mata (Thay: Ibrahim Has) 90 | |
![]() Segun James Adeniyi (Kiến tạo: Abdoulaye Yahaya) 90+6' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Tuzlaspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Tuzlaspor
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Tuzlaspor
Thay người | |||
63’ | Ilker Karakas Sami Gokhan Altiparmak | 15’ | Mustafa Emre Can Ogun Bayrak |
81’ | Aksel Aktas Oleksandr Belyaev | 46’ | Stefan Savic Bilal Basacikoglu |
90’ | Ahmet Arda Tuzcu Abdullah Sahindere | 84’ | Mehmet Coskun Ismail Konuk |
85’ | Muhammed Demirci Erol Can Akdag | ||
90’ | Ibrahim Has Kevin Mayingila Nzuzi Mata |
Cầu thủ dự bị | |||
Seyit Ali Kahya | Erdinc Altintas | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Philipp Angeler | ||
Oleksandr Belyaev | Ogun Bayrak | ||
Huseyin Can | Korkmaz Kerem | ||
Ataberk Gok | Ismail Konuk | ||
Atalay Gokce | Kevin Mayingila Nzuzi Mata | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Rajko Rotman | ||
Kagan Ozkan | Bilal Basacikoglu | ||
Abdullah Sahindere | Tak Emirhan | ||
Baran Basyigit | Erol Can Akdag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại