![]() Welinton 9 | |
![]() Berkay Sulungoz (Thay: Mete Demir) 15 | |
![]() Joca 35 | |
![]() Tarik Tekdal (Thay: Nuno Sequeira) 46 | |
![]() Djordje Denic (Thay: Emeka Friday Eze) 65 | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Joca) 69 | |
![]() Leonardo Andriel dos Santos (Thay: Daniel Popa) 69 | |
![]() Leo Gaucho 76 | |
![]() Samuel Saiz (Thay: Hasan Kilic) 77 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Sinan Osmanoglu) 81 | |
![]() Furkan Dogan 87 | |
![]() Samed Onur (Thay: Metehan Mimaroglu) 89 | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Michal Nalepa) 89 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Pendikspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Pendikspor
Thay người | |||
69’ | Daniel Popa Leonardo Andriel dos Santos | 15’ | Mete Demir Berkay Sulungoz |
69’ | Joca Ensar Kemaloglu | 46’ | Nuno Sequeira Tarik Tekdal |
81’ | Sinan Osmanoglu Firatcan Uzum | 65’ | Emeka Friday Eze Dorde Denic |
89’ | Michal Nalepa Mikail Okyar | 77’ | Hasan Kilic Samuel Saiz |
89’ | Metehan Mimaroglu Samed Onur |
Cầu thủ dự bị | |||
Sami Gokhan Altiparmak | Arin Tunc Atac | ||
Oguzhan Berber | Dorde Denic | ||
Leonardo Andriel dos Santos | Bekir Karadeniz | ||
Umut Islamoglu | Stelios Kitsiou | ||
Ensar Kemaloglu | Emre Koyuncu | ||
Mikail Okyar | Erdem Ozgenc | ||
Samed Onur | Samuel Saiz | ||
Orkun Ozdemir | Berkay Sulungoz | ||
Emirhan Unal | Tarik Tekdal | ||
Firatcan Uzum | Jetmir Topalli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại