- Abdullah Sahindere (Thay: Muhammed Bayir)12
- Abdullah Sahindere18
- Ahmet Arda Tuzcu (Kiến tạo: Baris Alici)20
- Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Ahmet Arda Tuzcu)76
- Kagan Ozkan (Thay: Serdarcan Eralp)84
- Ferhat Oztorun15
- Khaly Thiam45+3'
- Gorkem Bitin45+5'
- Muhammed Akarslan (Thay: Khaly Thiam)46
- Erhan Kara (Thay: Ferhat Oztorun)46
- (Pen) Adrien Regattin55
- Leandro Kappel59
- Leandro Kappel (Kiến tạo: Adrien Regattin)59
- Ali Han Tuncer (Thay: Gorkem Bitin)70
- Enes Keskin (Thay: Samet Asatekin)77
- Erhan Kara80
- Nemanja Nikolic (Thay: Leandro Kappel)84
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Pendikspor
số liệu thống kê
Genclerbirligi
Pendikspor
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Pendikspor
Thay người | |||
12’ | Muhammed Bayir Abdullah Sahindere | 0’ | Enes Keskin Samet Asatekin |
76’ | Ahmet Arda Tuzcu Sami Gokhan Altiparmak | 46’ | Khaly Thiam Muhammed Akarslan |
84’ | Serdarcan Eralp Kagan Ozkan | 46’ | Ferhat Oztorun Erhan Kara |
70’ | Gorkem Bitin Ali Han Tuncer | ||
84’ | Leandro Kappel Nemanja Nikolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Seyit Ali Kahya | Muhammed Akarslan | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Murat Aksit | ||
Ataberk Gok | Ruhan Arda Aksoy | ||
Atalay Gokce | Samet Asatekin | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Erhan Kara | ||
Kagan Ozkan | Umut Yasar Kececi | ||
Abdullah Sahindere | Nemanja Nikolic | ||
Huseyin Can | Berkay Sulungoz | ||
Goktug Erdem | Ali Han Tuncer | ||
Oleksandr Belyaev | Roland Andras Ugrai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | T T T B T |
2 | Manisa FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | H T H T T |
3 | Amed Sportif | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H B H T T |
4 | Genclerbirligi | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H H T T T |
5 | Igdir FK | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H T B |
6 | Erzurum BB | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | T B T B T |
7 | Pendikspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T B |
8 | Kocaelispor | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T T T B B |
9 | Sakaryaspor | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H T |
10 | Ankaragucu | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B T B |
11 | Bandirmaspor | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T H B B |
12 | Umraniyespor | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
13 | Corum FK | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H H H T |
14 | Keciorengucu | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
15 | Fatih Karagumruk | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H H B H T |
16 | Sanliurfaspor | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
17 | Boluspor | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
18 | Adanaspor | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | T B B H H |
19 | Esenler Erokspor | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại