![]() Bugra Cagiran (Thay: Amilton) 26 | |
![]() Mame Biram Diouf 43 | |
![]() Metehan Mimaroglu (Thay: Oguzhan Berber) 46 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Yasin Gureler) 52 | |
![]() Recep Tasbakir (Thay: Eduard Rroca) 61 | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Mikail Okyar) 71 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Mete Demir) 71 | |
![]() Kristal Abazaj (Thay: Mame Diouf) 75 | |
![]() William Togui (Thay: Moustapha Camara) 75 | |
![]() Oguzhan Ayaydin (Thay: Halil Can Ayan) 75 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Keciorengucu
Thay người | |||
26’ | Amilton Bugra Cagiran | 61’ | Eduard Rroca Recep Tasbakir |
46’ | Oguzhan Berber Metehan Mimaroglu | 75’ | Halil Can Ayan Oguzhan Ayaydin |
52’ | Yasin Gureler Firatcan Uzum | 75’ | Moustapha Camara William Togui |
71’ | Mikail Okyar Michal Nalepa | 75’ | Mame Diouf Kristal Abazaj |
71’ | Mete Demir Sami Gokhan Altiparmak |
Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Ozdemir | Mehmet Erdogan | ||
Metehan Mimaroglu | Oguzcan Caliskan | ||
Samed Onur | Suleyman Lus | ||
Mustapha Yatabare | Oguzhan Ayaydin | ||
Michal Nalepa | Recep Tasbakir | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Aliou Badara Traore | ||
Jimmy Durmaz | William Togui | ||
Bugra Cagiran | Kristal Abazaj | ||
Ensar Kemaloglu | Gorkem Bitin | ||
Firatcan Uzum | Malaly Dembele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại