![]() Emir Gultekin 26 | |
![]() Metehan Mimaroglu (Thay: Oguzhan Berber) 46 | |
![]() Cagri Fedai (Thay: Mete Demir) 46 | |
![]() Sinan Osmanoglu 57 | |
![]() Jackson Kenio Santos Laurentino (Thay: David Sambissa) 70 | |
![]() Mustapha Yatabare (Thay: Moussa Djitte) 76 | |
![]() Florian Loshaj (Thay: Muammer Sarikaya) 78 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Kerem Sen) 78 | |
![]() Samed Onur (Thay: Ensar Kemaloglu) 84 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Gaoussou Diarra) 90 | |
![]() Fatih Tultak (Thay: Ali Yasar) 90 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Amilton) 90 | |
![]() (Pen) Metehan Mimaroglu 90+3' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Istanbulspor
Thay người | |||
46’ | Oguzhan Berber Metehan Mimaroglu | 70’ | David Sambissa Jackson |
46’ | Mete Demir Çağrı Fedai | 78’ | Kerem Sen Abdullah Dijlan Aydin |
76’ | Moussa Djitte Mustapha Yatabare | 78’ | Muammer Sarikaya Florian Loshaj |
84’ | Ensar Kemaloglu Samed Onur | 90’ | Ali Yasar Fatih Tultak |
90’ | Amilton Firatcan Uzum | 90’ | Gaoussou Diarra Kubilay Sonmez |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Mimaroglu | Yunus Bahadir | ||
Samed Onur | Tuncer Duhan Aksu | ||
Mustapha Yatabare | Fatih Tultak | ||
Çağrı Fedai | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Orkun Ozdemir | Kubilay Sonmez | ||
Michal Nalepa | Özcan Şahan | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Florian Loshaj | ||
Aias Aosman | Halil Yigit Yitmez | ||
Firatcan Uzum | Jackson | ||
Elias Durmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 18 | 53 | B T B T H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 18 | 51 | H H B T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 | H T H B B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 4 | 12 | 17 | 46 | T H T B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T H T T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 13 | 7 | 6 | 43 | T H H T B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | H T H B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | H B T B B |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -3 | 37 | B B B H T |
18 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 30 | 0 | 0 | 30 | -97 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại