![]() Okwuchukwu Ezeh (Thay: Jesse Sekidika) 46 | |
![]() Pa Amat Dibba (Thay: Stephane Badji) 57 | |
![]() Ahmed Ildiz 65 | |
![]() (Pen) Ryan Babel 76 | |
![]() Ahmet Arda Tuzcu (Thay: Oleksandr Belyaev) 76 | |
![]() Bekir Yilmaz (Thay: Ahmed Ildiz) 83 | |
![]() Pa Amat Dibba 85 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 86 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Emeka Friday Eze) 90 | |
![]() Can Bayirkan (Thay: Ryan Babel) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Eyupspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Eyupspor
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Eyupspor
Thay người | |||
76’ | Oleksandr Belyaev Ahmet Arda Tuzcu | 46’ | Jesse Sekidika Okwuchukwu Ezeh |
86’ | Dmytro Hrechyshkin Aksel Aktas | 57’ | Stephane Badji Pa Amat Dibba |
83’ | Ahmed Ildiz Bekir Yilmaz | ||
90’ | Emeka Friday Eze Mete Kaan Demir | ||
90’ | Ryan Babel Can Bayirkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Atalay Gokce | Cengiz Alp Koseer | ||
Aksel Aktas | Bekir Yilmaz | ||
Goktug Erdem | Mete Kaan Demir | ||
Baran Basyigit | Can Bayirkan | ||
Seyit Ali Kahya | Okwuchukwu Ezeh | ||
Ataberk Gok | Pa Amat Dibba | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Erdem Gokce | ||
Ibrahim Baran Kayikci | Berkay Dogan | ||
Musa Sahindere | Fethi Ozer | ||
Ahmet Arda Tuzcu | Berkan Emir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại