![]() Olarenwaju Kayode 8 | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Peter Etebo) 37 | |
![]() Joca (Thay: Michal Nalepa) 60 | |
![]() Alperen Babacan (Thay: Firatcan Uzum) 60 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Janne-Pekka Laine) 66 | |
![]() Ekrem Kilicarslan 75 | |
![]() Amilton 75 | |
![]() Ercument Kafkasyali (Thay: Benhur Keser) 78 | |
![]() Idris Furat (Thay: Olarenwaju Kayode) 78 | |
![]() Sakib Aytac (Thay: Anil Yasar) 85 | |
![]() Metehan Mert (Thay: Hamza Catakovic) 85 | |
![]() Samed Onur (Thay: Mikail Okyar) 88 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
37’ | Peter Etebo Ensar Kemaloglu | 66’ | Janne-Pekka Laine Berkay Aydogmus |
60’ | Michal Nalepa Joca | 78’ | Olarenwaju Kayode Idris Furat |
60’ | Firatcan Uzum Alperen Babacan | 78’ | Benhur Keser Ercument Kafkasyali |
88’ | Mikail Okyar Samed Onur | 85’ | Hamza Catakovic Metehan Mert |
85’ | Anil Yasar Sakib Aytac |
Cầu thủ dự bị | |||
Samed Onur | Oguz Ceylan | ||
Orkun Ozdemir | Abuzer Gaffar Toplu | ||
Çağrı Fedai | Idris Furat | ||
Ensar Kemaloglu | Pinchi | ||
Joca | Metehan Mert | ||
Taha Necati Atay | Sakib Aytac | ||
Emirhan Unal | Ege Baran Sahillioglu | ||
Alperen Babacan | Ercument Kafkasyali | ||
Oguzhan Berber | Esref Korkmazoglu | ||
Umut Islamoglu | Berkay Aydogmus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại