![]() Eren Tozlu 45+1' | |
![]() Giovanni Crociata 51 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Ensar Kemaloglu) 59 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Metehan Mimaroglu) 59 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Odise Roshi) 60 | |
![]() Tonio Teklic (Thay: Suleyman Koc) 60 | |
![]() Moussa Kalilou Djitte 69 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Okechukwu Azubuike) 73 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Toni Tasev) 74 | |
![]() Samed Onur (Thay: Michal Nalepa) 84 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Celal Hanalp) 86 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Moussa Djitte) 88 | |
![]() Cagri Fedai (Thay: Amilton) 88 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Erzurum FK
Thay người | |||
59’ | Ensar Kemaloglu Mete Kaan Demir | 60’ | Odise Roshi Salih Sarikaya |
59’ | Metehan Mimaroglu Sami Gokhan Altiparmak | 60’ | Suleyman Koc Tonio Teklic |
84’ | Michal Nalepa Samed Onur | 73’ | Okechukwu Azubuike Sefa Akgun |
88’ | Amilton Çağrı Fedai | 74’ | Toni Tasev Koray Kilinc |
88’ | Moussa Djitte Firatcan Uzum | 86’ | Celal Hanalp Muhammed Furkan Ozhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Ozdemir | Ataberk Dadakdeniz | ||
Elias Durmaz | Gokhan Akkan | ||
Samed Onur | Cengizhan Bayrak | ||
Mustapha Yatabare | Sefa Akgun | ||
Mete Kaan Demir | Ozgur Sert | ||
Çağrı Fedai | Salih Sarikaya | ||
Firatcan Uzum | Mustafa Fettahoglu | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Tonio Teklic | ||
Jimmy Durmaz | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Taha Necati Atay | Koray Kilinc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại