![]() Atakan Akkaynak 32 | |
![]() Matej Hanousek (Thay: Firatcan Uzum) 46 | |
![]() Eren Karadag 54 | |
![]() Bugra Cagiran (Thay: Joca) 56 | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Michal Nalepa) 56 | |
![]() Tunahan Ergul (Thay: Eren Karadag) 66 | |
![]() Leonardo Andriel dos Santos (Thay: Oguzhan Berber) 71 | |
![]() Leo Gaucho 72 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Ali Akman) 73 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Atila Turan) 76 | |
![]() Amar Catic (Thay: Suat Kaya) 76 | |
![]() Samed Onur (Thay: Daniel Popa) 86 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Corum FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Corum FK
Genclerbirligi: Erhan Erenturk (18), Zan Zuzek (15), Sinan Osmanoglu (90), Oguzhan Berber (12), Joca (10), Michal Nalepa (14), Adem Eren Kabak (16), Firatcan Uzum (88), Amilton (89), Daniel Popa (9), Metehan Mimaroglu (7)
Corum FK: Hasan Huseyin Akinay (27), Kadir Seven (25), Atila Turan (89), Zargo Toure (5), Erkan Kas (39), Atakan Akkaynak (8), Suat Kaya (11), Joshgun Diniev (19), Ferhat Yazgan (6), Eren Karadag (99), Ali Akman (18)
Thay người | |||
46’ | Firatcan Uzum Matej Hanousek | 66’ | Eren Karadag Tunahan Ergul |
56’ | Joca Bugra Cagiran | 73’ | Ali Akman Burak Suleyman |
56’ | Michal Nalepa Ensar Kemaloglu | 76’ | Atila Turan Atakan Cangoz |
71’ | Oguzhan Berber Leonardo Andriel dos Santos | 76’ | Suat Kaya Amar Catic |
86’ | Daniel Popa Samed Onur |
Cầu thủ dự bị | |||
Samed Onur | Ozan Sol | ||
Orkun Ozdemir | Mahmut Eren Guler | ||
Bugra Cagiran | Eren Tunali | ||
Mikail Okyar | Durel Avounou | ||
Ensar Kemaloglu | Atakan Cangoz | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Hasan Ege Akdogan | ||
Alperen Babacan | Amar Catic | ||
Leonardo Andriel dos Santos | Tunahan Ergul | ||
Umut Islamoglu | Ahmet Kivanc | ||
Matej Hanousek | Burak Suleyman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại