![]() Bugra Cagiran (Kiến tạo: Olarenwaju Kayode) 11 | |
![]() Zeki Yildirim 31 | |
![]() Tiago Rodrigues (Thay: Bugra Cagiran) 45 | |
![]() Sefa Ozdemir 61 | |
![]() Deniz Kadah (Thay: Mehmet Gunduz) 71 | |
![]() Onur Efe (Thay: Salih Sarikaya) 71 | |
![]() Ugur Akdemir (Thay: Amilton) 72 | |
![]() Ali Kizilkuyu (Thay: Arda Gezer) 77 | |
![]() Sambou Yatabare (Thay: Ensar Kemaloglu) 82 | |
![]() Sambou Yatabare (Kiến tạo: Muhammed Himmet Erturk) 85 | |
![]() Mustapha Yatabare 88 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: Olarenwaju Kayode) 88 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 89 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Eren Erdogan) 90 | |
![]() Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 90+5' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Altay
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Altay
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 8
36 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Altay
Thay người | |||
45’ | Bugra Cagiran Tiago Rodrigues | 71’ | Salih Sarikaya Onur Efe |
72’ | Amilton Ugur Akdemir | 71’ | Mehmet Gunduz Deniz Kadah |
82’ | Ensar Kemaloglu Sambou Yatabare | 77’ | Arda Gezer Ali Kizilkuyu |
88’ | Olarenwaju Kayode Ozgur Cek | 90’ | Marco Paixao Ozgur Ozkaya |
89’ | Muhammed Himmet Erturk Chukwuma Emmanuel Akabueze | 90’ | Eren Erdogan Enes Yetkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Mustafa Caliskan | ||
Erdal Ozturk | Tugay Gundem | ||
Tiago Rodrigues | Ozgur Ozkaya | ||
Sambou Yatabare | Enes Yetkin | ||
Yigit Efe Demir | Onur Efe | ||
Ozgur Cek | Deniz Kadah | ||
Oltan Karakullukcu | Ali Kizilkuyu | ||
Ugur Akdemir | Onur Yildiz | ||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Yusuf Tekin | ||
Melih Bostan | Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại