- Lukas Lagerfeldt (Kiến tạo: Iu Ranera)14
- Samuel Adrian (Thay: Antonio Yakoub)46
- Anton Lundin (Thay: Lukas Lagerfeldt)46
- Sebastian Friman (Thay: Constantino Capotondi)62
- Anton Lundin65
- Albin Hjelm (Thay: Leo Englund)81
- Marcus Burman22
- Dennis Olsson (Thay: Marcus Burman)66
- Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Yaqub Finey)66
- Johan Bengtsson (Thay: Abdul Halik Hudu)76
- Marcelo Palomino (Thay: Lucas Forsberg)76
- Pontus Lindgren (Thay: Monir Jelassi)89
Thống kê trận đấu Gefle vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê
Gefle
GIF Sundsvall
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gefle vs GIF Sundsvall
Gefle (3-4-3): Tobias Johansson (27), Jesper Merbom Adolfsson (3), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Adrian Edqvist (7), Iu Ranera (44), Lukas Lagerfeldt (6), York Rafael (24), Constantino Capotondi (18), Leo Englund (11), Antonio Yakoub (10)
GIF Sundsvall (4-2-3-1): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Ludvig Svanberg (4), Kojo Peprah Oppong (2), Lucas Forsberg (18), Hugo Aviander (23), Abdul Halik Hudu (6), Marcus Burman (7), Yaqub Finey (19), Gustav Nordh (17), Pontus Engblom (21)
Gefle
3-4-3
27
Tobias Johansson
3
Jesper Merbom Adolfsson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
5
Niclas Hakansson
7
Adrian Edqvist
44
Iu Ranera
6
Lukas Lagerfeldt
24
York Rafael
18
Constantino Capotondi
11
Leo Englund
10
Antonio Yakoub
21
Pontus Engblom
17
Gustav Nordh
19
Yaqub Finey
7
Marcus Burman
6
Abdul Halik Hudu
23
Hugo Aviander
18
Lucas Forsberg
2
Kojo Peprah Oppong
4
Ludvig Svanberg
3
Monir Jelassi
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Lukas Lagerfeldt Oscar Tomas Lundin | 66’ | Marcus Burman Dennis Olsson |
46’ | Antonio Yakoub Samuel Adrian | 66’ | Yaqub Finey Oliver Stojanovic-Fredin |
62’ | Constantino Capotondi Sebastian Friman | 76’ | Abdul Halik Hudu Johan Bengtsson |
81’ | Leo Englund Albin Hjelm | 76’ | Lucas Forsberg Marcelo Palomino |
89’ | Monir Jelassi Pontus Lindgren |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jonsson | Daniel Henareh | ||
Izak Aedel | Dennis Olsson | ||
Oscar Tomas Lundin | Marc Manchon Armans | ||
Sebastian Friman | Pontus Lindgren | ||
Albin Hjelm | Johan Bengtsson | ||
Alvin Laettman | Marcelo Palomino | ||
Samuel Adrian | Oliver Stojanovic-Fredin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại