![]() Ertugrul Ersoy 45+3' | |
![]() Joao Figueiredo 67 | |
![]() Bruno Peres 69 | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Dorukhan Tokoz) 70 | |
![]() Angelo Sagal 72 | |
![]() Recep Niyaz (Thay: Furkan Soyalp) 73 | |
![]() Jean Kouassi (Thay: Marek Hamsik) 78 | |
![]() Halil Pehlivan (Thay: Angelo Sagal) 83 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Andreas Cornelius) 90 | |
![]() Amedej Vetrih (Thay: Joao Figueiredo) 90 | |
![]() Yunus Malli (Thay: Abdulkadir Omur) 90 |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Trabzonspor
số liệu thống kê

Gaziantep

Trabzonspor
6 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Trabzonspor
Gaziantep (3-5-2): Gunay Guvenc (1), Ertugrul Ersoy (15), Steven Caulker (45), Alin Tosca (6), Stelios Kitsiou (70), Furkan Soyalp (5), Dogan Erdogan (21), Alexandru Maxim (44), Angelo Sagal (28), Joao Figueiredo (25), Muhammet Demir (10)
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Bruno Peres (33), Huseyin Turkmen (4), Vitor Hugo (13), Stefano Denswil (24), Marek Hamsik (17), Dorukhan Tokoz (8), Edin Visca (18), Abdulkadir Omur (10), Anthony Nwakaeme (9), Andreas Cornelius (14)

Gaziantep
3-5-2
1
Gunay Guvenc
15
Ertugrul Ersoy
45
Steven Caulker
6
Alin Tosca
70
Stelios Kitsiou
5
Furkan Soyalp
21
Dogan Erdogan
44
Alexandru Maxim
28
Angelo Sagal
25
Joao Figueiredo
10
Muhammet Demir
14
Andreas Cornelius
9
Anthony Nwakaeme
10
Abdulkadir Omur
18
Edin Visca
8
Dorukhan Tokoz
17
Marek Hamsik
24
Stefano Denswil
13
Vitor Hugo
4
Huseyin Turkmen
33
Bruno Peres
1
Ugurcan Cakir

Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Furkan Soyalp Recep Niyaz | 70’ | Dorukhan Tokoz Berat Ozdemir |
83’ | Angelo Sagal Halil Pehlivan | 78’ | Marek Hamsik Jean Kouassi |
90’ | Joao Figueiredo Amedej Vetrih | 90’ | Andreas Cornelius Bengali-Fode Koita |
90’ | Abdulkadir Omur Yunus Malli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirza Cihan | Serkan Asan | ||
Luka Stankovski | Ahmetcan Kaplan | ||
Alexander Merkel | Erce Kardesler | ||
Amedej Vetrih | Ismail Koybasi | ||
Recep Niyaz | Bengali-Fode Koita | ||
Ahmed El Messaoudi | Jean Kouassi | ||
Halil Pehlivan | Yusuf Erdogan | ||
Oguz Ceylan | Yunus Malli | ||
Pawel Olkowski | Berat Ozdemir | ||
Mustafa Burak Bozan | Tymoteusz Puchacz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại