![]() Joao Figueiredo 31 | |
![]() Olivier Kemen (Kiến tạo: Majid Hosseini) 41 | |
![]() Gokhan Sazdagi 51 | |
![]() Furkan Soyalp (Kiến tạo: Alexandru Maxim) 52 | |
![]() Miguel Cardoso 53 | |
![]() Furkan Soyalp 59 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Angelo Sagal) 63 | |
![]() Mame Baba Thiam (Thay: Miguel Cardoso) 71 | |
![]() Ali Karimi (Thay: Gustavo Campanharo) 71 | |
![]() Mame Baba Thiam (Thay: Miguel Cardoso) 76 | |
![]() Ali Karimi (Thay: Gustavo Campanharo) 76 | |
![]() Abdulkadir Parmak (Thay: Furkan Soyalp) 78 | |
![]() Emrah Bassan (Thay: Gokhan Sazdagi) 78 | |
![]() Mame Baba Thiam 81 | |
![]() Majid Hosseini 82 | |
![]() Ramazan Civelek (Thay: Bernard Mensah) 86 | |
![]() Ilhan Parlak (Thay: Mario Gavranovic) 86 | |
![]() Lazar Markovic (Thay: Joao Figueiredo) 86 | |
![]() Ramazan Civelek (Kiến tạo: Onur Bulut) 89 | |
![]() Lionel Carole 90+1' | |
![]() Stelios Kitsiou 90+1' | |
![]() Ilhan Parlak 90+3' |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Kayserispor
số liệu thống kê

Gaziantep

Kayserispor
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Kayserispor
Gaziantep (3-4-3): Gunay Guvenc (1), Ertugrul Ersoy (15), Marko Jevtovic (8), Papy Djilobodji (3), Stelios Kitsiou (70), Furkan Soyalp (5), Alexander Merkel (52), Matej Hanousek (16), Angelo Sagal (28), Joao Figueiredo (25), Alexandru Maxim (44)
Kayserispor (4-1-4-1): Bilal Bayazit (25), Onur Bulut (38), Dimitrios Kolovetsios (4), Majid Hosseini (5), Lionel Carole (21), Gustavo Campanharo (88), Gokhan Sazdagi (11), Olivier Kemen (10), Bernard Mensah (43), Miguel Cardoso (7), Mario Gavranovic (19)

Gaziantep
3-4-3
1
Gunay Guvenc
15
Ertugrul Ersoy
8
Marko Jevtovic
3
Papy Djilobodji
70
Stelios Kitsiou
5
Furkan Soyalp
52
Alexander Merkel
16
Matej Hanousek
28
Angelo Sagal
25
Joao Figueiredo
44
Alexandru Maxim
19
Mario Gavranovic
7
Miguel Cardoso
43
Bernard Mensah
10
Olivier Kemen
11
Gokhan Sazdagi
88
Gustavo Campanharo
21
Lionel Carole
5
Majid Hosseini
4
Dimitrios Kolovetsios
38
Onur Bulut
25
Bilal Bayazit

Kayserispor
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Angelo Sagal Tomas Pekhart | 71’ | Gustavo Campanharo Ali Karimi |
78’ | Furkan Soyalp Abdulkadir Parmak | 71’ | Miguel Cardoso Mame Thiam |
86’ | Joao Figueiredo Lazar Markovic | 78’ | Gokhan Sazdagi Emrah Bassan |
86’ | Mario Gavranovic Ilhan Parlak | ||
86’ | Bernard Mensah Ramazan Civelek |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Stankovski | Abdulkadir Tasdan | ||
Abdulkadir Parmak | Ali Karimi | ||
Lazar Markovic | Mustafa Pektemek | ||
Mirza Cihan | Emrah Bassan | ||
Valmir Veliu | Carlos Mane | ||
Tomas Pekhart | Ilhan Parlak | ||
Omurcan Artan | Mame Thiam | ||
Alin Tosca | Ramazan Civelek | ||
Mustafa Burak Bozan | Talha Sariarslan | ||
Arda Kizildag | Anthony Uzodimma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T B T T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 11 | 8 | -5 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B T B B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | H T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại