![]() Joao Figueiredo 8 | |
![]() Mesut Ozil (Kiến tạo: Bright Osayi-Samuel) 30 | |
![]() Min-Jae Kim 51 | |
![]() (Pen) Alexandru Maxim 53 | |
![]() Alexandru Maxim 59 | |
![]() Miha Zajc (Kiến tạo: Mesut Ozil) 67 | |
![]() Joao Figueiredo (Kiến tạo: Furkan Soyalp) 73 | |
![]() Joao Figueiredo 74 | |
![]() Marcel Tisserand 79 | |
![]() Furkan Soyalp 90+2' |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Fenerbahce
số liệu thống kê

Gaziantep

Fenerbahce
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Fenerbahce
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Steven Caulker (45), Alin Tosca (6), Halil Pehlivan (11), Dogan Erdogan (21), Recep Niyaz (20), Joao Figueiredo (25), Alexandru Maxim (44), Angelo Sagal (28), Muhammet Demir (10)
Fenerbahce (3-4-2-1): Berke Ozer (35), Marcel Tisserand (32), Min-Jae Kim (3), Attila Szalai (41), Ferdi Kadioglu (16), Miguel Crespo (27), Luiz Gustavo (20), Bright Osayi-Samuel (21), Diego Rossi (9), Mesut Ozil (10), Serdar Dursun (19)

Gaziantep
4-2-3-1
1
Gunay Guvenc
70
Stelios Kitsiou
45
Steven Caulker
6
Alin Tosca
11
Halil Pehlivan
21
Dogan Erdogan
20
Recep Niyaz
25 2
Joao Figueiredo
44
Alexandru Maxim
28
Angelo Sagal
10
Muhammet Demir
19
Serdar Dursun
10
Mesut Ozil
9
Diego Rossi
21
Bright Osayi-Samuel
20
Luiz Gustavo
27
Miguel Crespo
16
Ferdi Kadioglu
41
Attila Szalai
3
Min-Jae Kim
32
Marcel Tisserand
35
Berke Ozer

Fenerbahce
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Halil Pehlivan Papy Djilobodji | 60’ | Diego Rossi Mergim Berisha |
70’ | Alexandru Maxim Furkan Soyalp | 60’ | Luiz Gustavo Miha Zajc |
70’ | Angelo Sagal Hamza Mendyl | 83’ | Min-Jae Kim Muhammed Gumuskaya |
77’ | Muhammet Demir Nouha Dicko | ||
86’ | Joao Figueiredo Kenan Ozer |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Soyalp | Filip Novak | ||
Mustafa Burak Bozan | Nazim Sangare | ||
Ertugrul Ersoy | Osman Cetin | ||
Papy Djilobodji | Serdar Aziz | ||
Oguz Ceylan | Jose Sosa | ||
Hamza Mendyl | Mergim Berisha | ||
Ahmed El Messaoudi | Dimitrios Pelkas | ||
Kenan Ozer | Muhammed Gumuskaya | ||
Enver Cenk Sahin | Miha Zajc | ||
Nouha Dicko | Max Meyer |
Nhận định Gaziantep vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại