![]() (Pen) Rey Manaj 26 | |
![]() Emirhan Basyigit (Thay: Achilleas Poungouras) 28 | |
![]() Charilaos Charisis 29 | |
![]() Kacper Kozlowski (Kiến tạo: Halil Dervisoglu) 33 | |
![]() Badou Ndiaye 37 | |
![]() Ugur Ciftci 37 | |
![]() Emrah Bassan 45 | |
![]() Noah Sonko Sundberg 55 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Emrah Bassan) 67 | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Halil Dervisoglu) 67 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Christopher Lungoyi) 67 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Badou Ndiaye) 67 | |
![]() Rey Manaj 76 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Alexandru Maxim) 80 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Veljko Simic) 83 | |
![]() Jan Bieganski (Thay: Efkan Bekiroglu) 83 | |
![]() Semih Guler (Thay: Kacper Kozlowski) 90 | |
![]() Arda Kizildag (Kiến tạo: Deian Sorescu) 90+1' | |
![]() Deian Sorescu 90+4' | |
![]() Semih Guler 90+6' | |
![]() Christopher Lungoyi 90+7' |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Sivasspor
số liệu thống kê

Gaziantep FK

Sivasspor
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Sivasspor
Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Anel Husic (51), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Halil Dervişoğlu (9), David Okereke (77)
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Noah Sonko Sundberg (27), Achilleas Poungouras (44), Ugur Ciftci (3), Charis Charisis (8), Samuel Moutoussamy (12), Emrah Bassan (17), Efkan Bekiroğlu (80), Veljko Simic (22), Rey Manaj (9)

Gaziantep FK
3-1-4-2
1
Sokratis Dioudis
4
Arda Kızıldağ
36
Bruno Viana
51
Anel Husic
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
11
Christopher Lungoyi
9
Halil Dervişoğlu
77
David Okereke
9
Rey Manaj
22
Veljko Simic
80
Efkan Bekiroğlu
17
Emrah Bassan
12
Samuel Moutoussamy
8
Charis Charisis
3
Ugur Ciftci
44
Achilleas Poungouras
27
Noah Sonko Sundberg
23
Alaaddin Okumus
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Badou Ndiaye Ogün Özçiçek | 28’ | Achilleas Poungouras Emirhan Basyigit |
67’ | Halil Dervisoglu Quentin Daubin | 67’ | Emrah Bassan Fode Koita |
67’ | Christopher Lungoyi Kenan Kodro | 83’ | Efkan Bekiroglu Jan Bieganski |
80’ | Alexandru Maxim Emmanuel Boateng | 83’ | Veljko Simic Bekir Turac Boke |
90’ | Kacper Kozlowski Semih Güler |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Bozan | Djordje Nikolic | ||
Ömürcan Artan | Emirhan Basyigit | ||
Semih Güler | Ziya Erdal | ||
Ertuğrul Ersoy | Talha Seker | ||
Emre Tasdemir | Oguzhan Aksoy | ||
Ogün Özçiçek | Azizbek Turgunbaev | ||
Furkan Soyalp | Jan Bieganski | ||
Quentin Daubin | Queensy Menig | ||
Emmanuel Boateng | Bekir Turac Boke | ||
Kenan Kodro | Fode Koita |
Nhận định Gaziantep FK vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại