Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Trực tiếp kết quả Gaziantep FK vs Kayserispor hôm nay 15-03-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 15/3
Kết thúc



![]() Mehdi Bourabia 34 | |
![]() Badou Ndiaye 34 | |
![]() Emmanuel Boateng 40 | |
![]() Deian Sorescu (Thay: Emmanuel Boateng) 46 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Emre Tasdemir) 46 | |
![]() David Okereke 52 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Alexandru Maxim) 62 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Mehdi Bourabia) 63 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Carlos Mane) 77 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: David Okereke) 82 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Duckens Nazon) 84 | |
![]() Muhammed Gumuskaya (Thay: Christopher Lungoyi) 89 |
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Arda Kardesler ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Kayserispor.
Gaziantep có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kayserispor không?
Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Arda Kardesler trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Kayserispor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Gaziantep, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Muhammed Gumuskaya thay thế Christopher Lungoyi cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
Gaziantep thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kayserispor.
Gaziantep có một quả phát bóng lên.
Yaw Ackah của Kayserispor tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng an toàn khi Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kayserispor.
Sergej Jakirovic thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Gaziantep với việc Talha Sariarslan thay thế Duckens Nazon.
Arda Kardesler trao cho đội khách một quả ném biên.
Gaziantep FK (3-5-2): Burak Bozan (71), Salem M'Bakata (22), Semih Güler (17), Anel Husic (51), Christopher Lungoyi (11), Kacper Kozlowski (10), Badou Ndiaye (20), Alexandru Maxim (44), Emre Tasdemir (3), Emmanuel Boateng (21), David Okereke (77)
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Ramazan Civelek (28), Majid Hosseini (5), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Kartal Yilmaz (8), Ali Karimi (6), Carlos Mané (20), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Thay người | |||
46’ | Emmanuel Boateng Deian Sorescu | 63’ | Mehdi Bourabia Stéphane Bahoken |
46’ | Emre Tasdemir Ogün Özçiçek | 77’ | Carlos Mane Ackah |
62’ | Alexandru Maxim Furkan Soyalp | 84’ | Duckens Nazon Talha Sariarslan |
82’ | David Okereke Kenan Kodro | ||
89’ | Christopher Lungoyi Muhammed Gumuskaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Sokratis Dioudis | Onurcan Piri | ||
Quentin Daubin | Stéphane Bahoken | ||
Furkan Soyalp | Eray Özbek | ||
Halil Dervişoğlu | Baran Ali Gezek | ||
Deian Sorescu | Kayra Cihan | ||
Kenan Kodro | Batuhan Ozgan | ||
Muhammed Gumuskaya | Nurettin Korkmaz | ||
Ogün Özçiçek | Ackah | ||
Ömürcan Artan | Alperen Oztas | ||
Izzet Erdal | Talha Sariarslan |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 41 | 71 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B T B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -21 | 33 | H T B T B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -19 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |