![]() Emirhan Topcu (Thay: Gabriel Paulista) 21 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 31 | |
![]() Badou Ndiaye 32 | |
![]() Ciro Immobile 38 | |
![]() Christopher Lungoyi 43 | |
![]() Enric Saborit 45+3' | |
![]() Emirhan Topcu 55 | |
![]() Mustafa Eskihellac (Thay: Ertugrul Ersoy) 63 | |
![]() Kacper Kozlowski 64 | |
![]() Selcuk Inan 65 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 67 | |
![]() Milot Rashica (Thay: Joao Mario) 67 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Kacper Kozlowski) 67 | |
![]() Halil Dervisoglu 85 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Christopher Lungoyi) 85 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Rafa Silva) 86 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Ernest Muci) 86 | |
![]() Alexandru Maxim (Kiến tạo: Bruno Viana) 90+5' |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Besiktas
số liệu thống kê

Gaziantep FK

Besiktas
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Besiktas
Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Ertugrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Emre Tasdemir (3), Deian Sorescu (18), Kacper Kozlowski (10), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Cher Ndour (73), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

Gaziantep FK
4-4-1-1
1
Sokratis Dioudis
5
Ertugrul Ersoy
36
Bruno Viana
13
Enric Saborit
3
Emre Tasdemir
18
Deian Sorescu
10
Kacper Kozlowski
20
Badou Ndiaye
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
77
David Okereke
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
73
Cher Ndour
83
Gedson Fernandes
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ertugrul Ersoy Mustafa Eskihellac | 21’ | Gabriel Paulista Emirhan Topçu |
67’ | Kacper Kozlowski Kenan Kodro | 67’ | Ciro Immobile Mustafa Hekimoğlu |
85’ | Christopher Lungoyi Halil Dervisoglu | 67’ | Joao Mario Milot Rashica |
86’ | Rafa Silva Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
86’ | Ernest Muci Tayyib Sanuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Kizildag | Goktug Baytekin | ||
Halil Dervisoglu | Mustafa Hekimoğlu | ||
Kenan Kodro | Jean Onana | ||
Mirza Cihan | Emirhan Topçu | ||
Furkan Soyalp | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Ogun Ozcicek | Semih Kılıçsoy | ||
Cyril Mandouki | Salih Ucan | ||
Omurcan Artan | Milot Rashica | ||
Burak Bozan | Tayyib Sanuc | ||
Mustafa Eskihellac | Onur Bulut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại