Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Deian Sorescu (Kiến tạo: Jamiro Monteiro)
9
Ogun Ozcicek
40
Cenk Tosun (Thay: Bakhtiyor Zaynutdinov)
46
Cenk Tosun (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)
46
Daniel Amartey (Thay: Al Musrati)
54
Necip Uysal
58
Vincent Aboubakar (Thay: Onur Bulut)
62
Rachid Ghezzal (Thay: Ernest Muci)
62
Ertugrul Ersoy
69
Max-Alain Gradel (Thay: Jamiro Monteiro)
75
Denis Dragus
85
Florin Nita
88
(Pen) Cenk Tosun
89
Marko Jevtovic (Thay: Alexandru Maxim)
90
Furkan Soyalp (Thay: Denis Dragus)
90
Aliou Badji (Thay: Mustafa Eskihellac)
90
Arthur Masuaku
90
Rachid Ghezzal
90+5'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Besiktas

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Besiktas
Besiktas
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 31
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Besiktas

Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Nicolas N'Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Ogun Ozcicek (61), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)

Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Joe Worrall (17), Necip Uysal (20), Arthur Masuaku (26), Al Musrati (28), Milot Rashica (11), Gedson Fernandes (83), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Ernest Muci (23), Semih Kilicsoy (90)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
63
Nicolas N'Koulou
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
61
Ogun Ozcicek
18
Deian Cristian Sorescu
23
Jamiro Monteiro
44
Alexandru Maxim
11
Mustafa Eskihellac
70
Denis Dragus
90
Semih Kilicsoy
23
Ernest Muci
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
83
Gedson Fernandes
11
Milot Rashica
28
Al Musrati
26
Arthur Masuaku
20
Necip Uysal
17
Joe Worrall
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok
Besiktas
Besiktas
4-1-4-1
Thay người
75’
Jamiro Monteiro
Max Gradel
46’
Baktiyor Zaynutdinov
Cenk Tosun
90’
Alexandru Maxim
Marko Jevtovic
54’
Al Musrati
Daniel Amartey
90’
Mustafa Eskihellac
Aliou Badji
62’
Onur Bulut
Vincent Aboubakar
90’
Denis Dragus
Furkan Soyalp
62’
Ernest Muci
Rachid Ghezzal
Cầu thủ dự bị
Bahadir Golgeli
Vincent Aboubakar
Lazar Markovic
Cenk Tosun
Mirza Cihan
Tayyib Sanuc
Junior Morais
Jonas Svensson
Max Gradel
Ersin Destanoglu
Marko Jevtovic
Daniel Amartey
Aliou Badji
Rachid Ghezzal
Furkan Soyalp
Demir Tiknaz
Arda Kizildag
Jackson Muleka
Ahmet Sen
Serkan Emrecan Terzi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/08 - 2021
15/01 - 2022
25/12 - 2022
18/05 - 2023
31/10 - 2023
12/03 - 2024
06/10 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2621503768T T H H T
2FenerbahceFenerbahce2519424061T T T H T
3SamsunsporSamsunspor2615561450T T B H T
4BesiktasBesiktas2512851444T T T T B
5EyupsporEyupspor2612771143B H B B T
6GoztepeGoztepe2510691036B H B H B
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir251069736T H B T B
8Gaziantep FKGaziantep FK2510510035B T B T T
9RizesporRizespor2610313-1033B B T T B
10AntalyasporAntalyaspor269611-1733H H T B T
11TrabzonsporTrabzonspor25889932T B T B B
12KasimpasaKasimpasa267118-632T B B H B
13AlanyasporAlanyaspor268711-831B B T B B
14KonyasporKonyaspor267712-828B B H T B
15SivassporSivasspor267613-1127B B H B T
16Bodrum FKBodrum FK267613-1127H T T H T
17KayserisporKayserispor256910-1827T H T B T
18HataysporHatayspor253715-1816B B T B T
19Adana DemirsporAdana Demirspor262420-350B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X