- (VAR check)13
- Young-Bin Kim (Kiến tạo: Gi-Hyuk Lee)46
- Jun-Seok Song63
- Min-Ha Shin (Thay: You-Hyeon Lee)84
- Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim)84
- Young-Wook Cho (Thay: Ju-Hyeok Kang)46
- Ronaldo Tavares (Thay: Lucas Rodrigues)61
- Willyan (Thay: Lucas Rodrigues)61
- Seong-Jin Kang (Thay: Jesse Lingard)77
- Jae-Moon Ryu (Thay: Jong-Gyu Yeun)77
- Ronaldo Tavares (Thay: Ju-Sung Kim)87
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Gangwon FC
FC Seoul
27 Kiểm soát bóng 73
11 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs FC Seoul
Gangwon FC (4-3-3): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Song Jun-seok (34), Dong-Hyun Kim (42), You-Hyeon Lee (97), Lee Gi-hyuk (13), Min-Hyeok Yang (47), Franko Kovacevic (9), In-Soo Yu (17)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Ju-Hyeok Kang (39), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)
Gangwon FC
4-3-3
1
Kwang-Yeon Lee
88
Hwang Mun-ki
74
Marko Tuci
2
Kim Yeong-bin
34
Song Jun-seok
42
Dong-Hyun Kim
97
You-Hyeon Lee
13
Lee Gi-hyuk
47
Min-Hyeok Yang
9
Franko Kovacevic
17
In-Soo Yu
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
39
Ju-Hyeok Kang
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
98
Yoon Jong-gyu
31
Hyeon-Mu Kang
FC Seoul
4-4-1-1
Thay người | |||
84’ | Dong-Hyun Kim Kang-gook Kim | 46’ | Ju-Hyeok Kang Young-Wook Cho |
84’ | You-Hyeon Lee Min-Ha Shin | 61’ | Lucas Rodrigues Willyan |
77’ | Jong-Gyu Yeun Ryu Jae-moon | ||
77’ | Jesse Lingard Kang Seong-jin | ||
87’ | Ju-Sung Kim Ronaldo Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Kang-gook Kim | Jong-Beom Baek | ||
Chung-Hyo Park | Wan-kyu Kwon | ||
Suk-Young Yun | Jin-Ya Kim | ||
Min-Ha Shin | Ryu Jae-moon | ||
Henry Hore | Im Sang-hyeob | ||
Jin-Hyuk Cho | Kang Seong-jin | ||
Vitor Gabriel | Young-Wook Cho | ||
Sang-Heon Lee | Ronaldo Tavares | ||
Jun-seo Jin | Willyan |
Nhận định Gangwon FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại