Quả phạt góc cho Mali.
![]() Lassana Coulibaly 20 | |
![]() Sulayman Marreh 24 | |
![]() Moussa Djenepo 40 | |
![]() Massadio Haidara 43 | |
![]() (Pen) Ibrahima Kone 79 | |
![]() (Pen) Musa Barrow 90 | |
![]() Muhammed Badammosi 90+4' |
Thống kê trận đấu Gambia vs Mali


Diễn biến Gambia vs Mali

Mohamed Badamosi (Gambia) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Samir Guezzaz ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Mali trong phần sân của họ.
Đá phạt Gambia.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Gambia.

Musa Barrow san bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.
Gambia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt Gambia.
Mali đẩy về phía trước thông qua Moussa Doumbia, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Gambia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Samir Guezzaz ra hiệu cho Gambia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Samir Guezzaz ra hiệu cho Gambia một quả phạt trực tiếp.
Gambia thay người thứ tư với Mohamed Badamosi thay Ablie Jallow.
Tom Saintfiet đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại Sân vận động Limbe Omnisport với Modou Barrow thay thế Ebou Adams.
Samir Guezzaz ra hiệu cho Gambia ném biên bên phần sân của Mali.

Ibrahima Kone thực hiện quả phạt đền giúp Mali dẫn trước 0-1.
Saidy Janko là phụ cho Noah Sonko Sundberg ở Gambia.
Ebrima Colley dự bị cho Assan Ceesay cho Gambia.
Ebrima Colley dự bị cho Assan Ceesay cho Gambia.
Ném biên dành cho Mali tại Limbe Omnisport Stadium.
Noah Sonko Sundberg đã bình phục và tham gia trở lại trận đấu ở Limbe.
Đội hình xuất phát Gambia vs Mali
Gambia (4-5-1): Modou Jobe (1), Noah Sundberg (14), James Gomez (12), Omar Colley (5), Ibou Touray (26), Ablie Jallow (3), Ebou Adams (28), Sulayman Marreh (6), Yusupha Bobb (2), Musa Barrow (10), Assan Ceesay (9)
Mali (4-3-3): Ibrahim Mounkoro (1), Hamari Traore (2), Falaye Sacko (17), Kiki Kouyate (5), Massadio Haidara (6), Lassana Coulibaly (11), Diadie Samassekou (8), Yves Bissouma (20), Ibrahima Kone (18), Moussa Djenepo (19)


Thay người | |||
73’ | Noah Sundberg Saidy Janko | 46’ | Lassana Coulibaly Amadou Haidara |
73’ | Assan Ceesay Ebrima Colley | 46’ | Diadie Samassekou Adama Traore |
83’ | Ablie Jallow Muhammed Badammosi | 70’ | Moussa Djenepo Moussa Doumbia |
83’ | Ebou Adams Modou Barrow |
Cầu thủ dự bị | |||
Bubacarr Jobe | Amadou Haidara | ||
Bubacarr Sanneh | Moussa Doumbia | ||
Pa Modou Jagne | Ismael Diawara | ||
Yusupha Njie | Djigui Diarra | ||
Mohammed Mbye | Senou Coulibaly | ||
Muhammed Badammosi | Moussa Sissako | ||
Sheikh Sibi | Lassine Sinayoko | ||
Saidy Janko | Adama Traore | ||
Ebrima Colley | Kalifa Coulibaly | ||
Dembo Darboe | Mohamed Camara | ||
Modou Barrow | Charles Traore | ||
Bubacarr Trawally | Aliou Dieng |
Nhận định Gambia vs Mali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gambia
Thành tích gần đây Mali
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại