![]() Ablie Jallow (Thay: Alieu Fadera) 46 | |
![]() Diadie Samassekou 47 | |
![]() Alasana Manneh 53 | |
![]() Aliou Dieng (Thay: Mohamed Camara) 58 | |
![]() Adama Traore (Thay: Moussa Djenepo) 58 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Ali Sowe) 62 | |
![]() Ismaila Cheick Coulibaly (Thay: Lassana Coulibaly) 73 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Hamza Barry) 76 | |
![]() Omar Colley 79 | |
![]() Sainey Njie 87 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Diadie Samassekou) 88 | |
![]() Sainey Njie (Thay: Assan Ceesay) 88 |
Thống kê trận đấu Gambia vs Mali
số liệu thống kê

Gambia

Mali
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gambia vs Mali
Thay người | |||
46’ | Alieu Fadera Ablie Jallow | 58’ | Mohamed Camara Aliou Dieng |
62’ | Ali Sowe Ebrima Colley | 58’ | Moussa Djenepo Adama Traore |
76’ | Hamza Barry Abdoulie Sanyang | 73’ | Lassana Coulibaly Ismaila Coulibaly |
88’ | Assan Ceesay Sainey Njie | 88’ | Diadie Samassekou Boubacar Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Modou Jobe | Amadou Haidara | ||
Dawda Ngum | Aboubacar Doumbia | ||
Abdoulie Sanyang | Djigui Diarra | ||
Ismaila Jome | Massadio Haidara | ||
Muhammed Sanneh | Aliou Dieng | ||
Sainey Njie | Boubacar Traore | ||
Ebrima Colley | Adama Traore | ||
Saidy Janko | Issiar Drame | ||
Ablie Jallow | Hamari Traore | ||
Mohamed Badamosi | Cheick Oumar Doucoure | ||
Lamin Sarr | Ismaila Coulibaly | ||
Marian Sarr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Gambia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Mali
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại