Cameroon quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Noah Sundberg 21 | |
![]() Pa Modou Jagne 33 | |
![]() Baboucarr Gaye 40 | |
![]() Michael Ngadeu-Ngadjui 48 | |
![]() Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Collins Fai) 50 | |
![]() Ebrima Darboe (Thay: Saidy Janko) 56 | |
![]() Modou Barrow (Thay: Pa Modou Jagne) 56 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Muhammed Badammosi) 56 | |
![]() Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Martin Hongla) 57 | |
![]() Clinton N'Jie (Thay: Karl Toko Ekambi) 81 | |
![]() Pierre Kunde (Thay: Martin Hongla) 81 | |
![]() Bubacarr Jobe (Thay: Sulayman Marreh) 83 | |
![]() Olivier Mbaizo (Thay: Collins Fai) 84 | |
![]() Assan Ceesay (Thay: Noah Sundberg) 85 | |
![]() Yvan Neyou Noupa (Thay: Andre-Frank Zambo Anguissa) 87 | |
![]() Christian Bassogog (Thay: Nicolas Ngamaleu) 88 |
Thống kê trận đấu Gambia vs Cameroon


Diễn biến Gambia vs Cameroon
Ném biên dành cho Cameroon trong hiệp của họ.
Gambia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Cameroon có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Gambia không?
Cameroon thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Gambia.
Cameroon đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Cameroon quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gambia trong phần sân của họ.
Cameroon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Toni Conceicao (Cameroon) đã thay Nicolas Moumi Ngamaleu, người có vẻ nhăn nhó vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Christian Bassogog là người vào thay.
Liệu Gambia có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Cameroon?
Cameroon thay người thứ tư với Yvan Neyou thay cho Andre Zambo Anguissa.
Cameroon Clinton N'Jie là mục tiêu nhưng không thành công.
Cameroon thay người thứ tư với Assan Ceesay thay thế Noah Sonko Sundberg.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Gambia.
Ở Yaounde Cameroon tấn công qua Vincent Aboubakar. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Martin Hongla của Cameroon đã truy cản được mục tiêu nhưng không thành công.
Nicolas Moumi Ngamaleu của Cameroon đã trở lại thi đấu sau một cú húc nhẹ.
Pacifique Ndabihawenimana phải chờ trước khi tiếp tục thi đấu vì Nicolas Moumi Ngamaleu cho Cameroon vẫn đang nghỉ.
Gambia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Gambia!
Đội hình xuất phát Gambia vs Cameroon
Gambia (4-4-2): Baboucarr Gaye (18), Noah Sundberg (14), James Gomez (12), Omar Colley (5), Pa Modou Jagne (13), Saidy Janko (21), Yusupha Bobb (2), Sulayman Marreh (6), Ibou Touray (26), Muhammed Badammosi (23), Musa Barrow (10)
Cameroon (4-4-2): Andre Onana (24), Collins Fai (19), Jean-Charles Castelletto (21), Michael Ngadeu-Ngadjui (5), Nouhou Tolo (25), Martin Hongla (18), Samuel Gouet (14), Andre-Frank Zambo Anguissa (8), Nicolas Ngamaleu (3), Karl Toko Ekambi (12), Vincent Aboubakar (10)


Thay người | |||
56’ | Saidy Janko Ebrima Darboe | 81’ | Martin Hongla Pierre Kunde |
56’ | Muhammed Badammosi Ebrima Colley | 81’ | Karl Toko Ekambi Clinton N'Jie |
56’ | Pa Modou Jagne Modou Barrow | 84’ | Collins Fai Olivier Mbaizo |
83’ | Sulayman Marreh Bubacarr Jobe | 87’ | Andre-Frank Zambo Anguissa Yvan Neyou Noupa |
85’ | Noah Sundberg Assan Ceesay | 88’ | Nicolas Ngamaleu Christian Bassogog |
Cầu thủ dự bị | |||
Ebou Adams | Yvan Neyou Noupa | ||
Bubacarr Sanneh | James Lea Siliki | ||
Ebrima Darboe | Ambroise Oyongo Bitolo | ||
Ebrima Colley | Jerome Onguene | ||
Bubacarr Jobe | Olivier Mbaizo | ||
Mohammed Mbye | Devis Epassy | ||
Ebrima Sohna | Jean Effala Konguep | ||
Modou Barrow | Christian Bassogog | ||
Dembo Darboe | Eric Maxim Choupo-Moting | ||
Dawda Ngum | Ignatius Ganago | ||
Modou Jobe | Pierre Kunde | ||
Assan Ceesay | Clinton N'Jie |
Nhận định Gambia vs Cameroon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gambia
Thành tích gần đây Cameroon
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại