Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Dawhan (Kiến tạo: Patric)7
  • Patric25
  • Ko Yanagisawa (Thay: Ryu Takao)58
  • Mitsuki Saito (Thay: Kohei Okuno)58
  • Shu Kurata (Thay: Hideki Ishige)62
  • Wellington Silva (Thay: Hiroto Yamami)71
  • Leandro Pereira (Thay: Patric)71
  • Kyung-Won Kwon75
  • Mitsuki Saito80
  • Kyung-Won Kwon90
  • Takuma Nishimura (Kiến tạo: Kota Watanabe)56
  • Kota Mizunuma (Kiến tạo: Jose Elber)61
  • Teruhito Nakagawa (Thay: Jose Elber)70
  • Marcos Junior (Thay: Leo)70
  • Ryonosuke Kabayama (Thay: Kota Mizunuma)86
  • Yuta Koike (Thay: Katsuya Nagato)86
  • Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe)90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Yokohama Marinos

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Yokohama Marinos

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Hiroki Fujiharu (4), Kosuke Onose (8), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Patric (18), Hideki Ishige (48)

Yokohama Marinos (4-2-1-3): Yohei Takaoka (1), Ken Matsubara (27), Shinnosuke Hatanaka (4), Ryotaro Tsunoda (33), Katsuya Nagato (2), Kota Watanabe (6), Tomoki Iwata (24), Takuma Nishimura (30), Kota Mizunuma (18), Leo (9), Jose Elber (7)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
4
Hiroki Fujiharu
8
Kosuke Onose
17
Kohei Okuno
23
Dawhan
37
Hiroto Yamami
18
Patric
48
Hideki Ishige
7
Jose Elber
9
Leo
18
Kota Mizunuma
30
Takuma Nishimura
24
Tomoki Iwata
6
Kota Watanabe
2
Katsuya Nagato
33
Ryotaro Tsunoda
4
Shinnosuke Hatanaka
27
Ken Matsubara
1
Yohei Takaoka
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Thay người
58’
Ryu Takao
Ko Yanagisawa
70’
Jose Elber
Teruhito Nakagawa
58’
Kohei Okuno
Mitsuki Saito
70’
Leo
Marcos Junior Lima dos Santos
62’
Hideki Ishige
Shu Kurata
86’
Katsuya Nagato
Yuta Koike
71’
Patric
Leandro Pereira
86’
Kota Mizunuma
Ryonosuke Kabayama
71’
Hiroto Yamami
Wellington Alves da Silva
90’
Kota Watanabe
Riku Yamane
Cầu thủ dự bị
Minamino Harumi
Yusuke Nishida
Leandro Pereira
Riku Yamane
Taichi Kato
Yuta Koike
Ko Yanagisawa
Powell Obinna Obi
Shu Kurata
Ryonosuke Kabayama
Wellington Alves da Silva
Teruhito Nakagawa
Mitsuki Saito
Marcos Junior Lima dos Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/08 - 2021
03/11 - 2021
18/06 - 2022
08/10 - 2022
20/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
06/07 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
J League 1
23/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama Marinos

J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
05/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X