- Dawhan (Kiến tạo: Patric)7
- Patric25
- Ko Yanagisawa (Thay: Ryu Takao)58
- Mitsuki Saito (Thay: Kohei Okuno)58
- Shu Kurata (Thay: Hideki Ishige)62
- Wellington Silva (Thay: Hiroto Yamami)71
- Leandro Pereira (Thay: Patric)71
- Kyung-Won Kwon75
- Mitsuki Saito80
- Kyung-Won Kwon90
- Takuma Nishimura (Kiến tạo: Kota Watanabe)56
- Kota Mizunuma (Kiến tạo: Jose Elber)61
- Teruhito Nakagawa (Thay: Jose Elber)70
- Marcos Junior (Thay: Leo)70
- Ryonosuke Kabayama (Thay: Kota Mizunuma)86
- Yuta Koike (Thay: Katsuya Nagato)86
- Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe)90
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
số liệu thống kê
Gamba Osaka
Yokohama Marinos
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Hiroki Fujiharu (4), Kosuke Onose (8), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Patric (18), Hideki Ishige (48)
Yokohama Marinos (4-2-1-3): Yohei Takaoka (1), Ken Matsubara (27), Shinnosuke Hatanaka (4), Ryotaro Tsunoda (33), Katsuya Nagato (2), Kota Watanabe (6), Tomoki Iwata (24), Takuma Nishimura (30), Kota Mizunuma (18), Leo (9), Jose Elber (7)
Gamba Osaka
4-4-2
1
Masaaki Higashiguchi
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
4
Hiroki Fujiharu
8
Kosuke Onose
17
Kohei Okuno
23
Dawhan
37
Hiroto Yamami
18
Patric
48
Hideki Ishige
7
Jose Elber
9
Leo
18
Kota Mizunuma
30
Takuma Nishimura
24
Tomoki Iwata
6
Kota Watanabe
2
Katsuya Nagato
33
Ryotaro Tsunoda
4
Shinnosuke Hatanaka
27
Ken Matsubara
1
Yohei Takaoka
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Thay người | |||
58’ | Ryu Takao Ko Yanagisawa | 70’ | Jose Elber Teruhito Nakagawa |
58’ | Kohei Okuno Mitsuki Saito | 70’ | Leo Marcos Junior Lima dos Santos |
62’ | Hideki Ishige Shu Kurata | 86’ | Katsuya Nagato Yuta Koike |
71’ | Patric Leandro Pereira | 86’ | Kota Mizunuma Ryonosuke Kabayama |
71’ | Hiroto Yamami Wellington Alves da Silva | 90’ | Kota Watanabe Riku Yamane |
Cầu thủ dự bị | |||
Minamino Harumi | Yusuke Nishida | ||
Leandro Pereira | Riku Yamane | ||
Taichi Kato | Yuta Koike | ||
Ko Yanagisawa | Powell Obinna Obi | ||
Shu Kurata | Ryonosuke Kabayama | ||
Wellington Alves da Silva | Teruhito Nakagawa | ||
Mitsuki Saito | Marcos Junior Lima dos Santos |
Nhận định Gamba Osaka vs Yokohama Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại