- Juan4
- Dawhan (Kiến tạo: Takashi Usami)45+3'
- Juan50
- Ryoya Yamashita (Thay: Juan)51
- (Pen) Takashi Usami70
- Neta Lavi (Thay: Dawhan)77
- Shinya Nakano (Thay: Welton)77
- Issam Jebali (Thay: Takashi Usami)77
- Ryotaro Meshino (Thay: Isa Sakamoto)86
- Issam Jebali (Kiến tạo: Ryoya Yamashita)88
- Jose Elber (Thay: Ryo Miyaichi)46
- Hijiri Kato (Thay: Ren Kato)46
- Yan65
- Kento Shiogai (Thay: Asahi Uenaka)72
- Riku Yamane (Thay: Eduardo)72
- Kento Shiogai73
- Kenta Inoue (Thay: Yan)77
- Kenta Inoue (Thay: Yan)78
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Yokohama F.Marinos
số liệu thống kê
Gamba Osaka
Yokohama F.Marinos
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Yokohama F.Marinos
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Welton (97), Isa Sakamoto (13), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Takashi Usami (7)
Yokohama F.Marinos (4-1-2-3): Hiroki Iikura (21), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Ren Kato (16), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Asahi Uenaka (14), Yan Matheus Santos Souza (11), Anderson Lopes (10), Ryo Miyaichi (23)
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
46
Riku Matsuda
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
16
Tokuma Suzuki
97
Welton
13
Isa Sakamoto
47
Juan Matheus Alano Nascimento
7
Takashi Usami
23
Ryo Miyaichi
10
Anderson Lopes
11
Yan Matheus Santos Souza
14
Asahi Uenaka
6
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
16
Ren Kato
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
21
Hiroki Iikura
Yokohama F.Marinos
4-1-2-3
Thay người | |||
51’ | Juan Ryoya Yamashita | 46’ | Ren Kato Hijiri Kato |
77’ | Welton Shinya Nakano | 46’ | Ryo Miyaichi Jose Elber Pimentel da Silva |
77’ | Dawhan Neta Lavi | 72’ | Eduardo Riku Yamane |
77’ | Takashi Usami Issam Jebali | 72’ | Asahi Uenaka Kento Shiogai |
86’ | Isa Sakamoto Ryotaro Meshino | 78’ | Yan Kenta Inoue |
Cầu thủ dự bị | |||
Kei Ishikawa | Fuma Shirasaki | ||
Yusei Egawa | Hijiri Kato | ||
Shinya Nakano | Riku Yamane | ||
Neta Lavi | Nam Tae Hee | ||
Ryotaro Meshino | Jose Elber Pimentel da Silva | ||
Ryoya Yamashita | Kenta Inoue | ||
Issam Jebali | Kento Shiogai |
Nhận định Gamba Osaka vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại