Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gotoku Sakai
25
Shota Fukuoka (Thay: Kyung-Won Kwon)
44
Dawhan
45+2'
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
48
(og) Genta Miura
56
Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)
66
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
66
Riku Handa
69
Shoji Toyama (Thay: Issam Jebali)
77
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
77
Nanasei Iino (Thay: Yuki Honda)
79
Dai Tsukamoto (Thay: Shu Kurata)
85
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
85
Takashi Usami
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kei Ishikawa (25), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Shu Kurata (10), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Ryo Hatsuse (19), Tetsushi Yamakawa (23), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (33), Gotoku Sakai (24), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
25
Kei Ishikawa
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
10
Shu Kurata
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
7
Takashi Usami
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
24
Gotoku Sakai
33
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
44’
Kyung-Won Kwon
Shota Fukuoka
48’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
77’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
66’
Jean Patrick
Koya Yuruki
77’
Issam Jebali
Shoji Toyama
66’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
85’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
79’
Yuki Honda
Nanasei Iino
85’
Shu Kurata
Dai Tsukamoto
Cầu thủ dự bị
Akinori Ichikawa
Yuya Tsuboi
Shota Fukuoka
Yusei Ozaki
Hiroki Fujiharu
Nanasei Iino
Hideki Ishige
Hotaru Yamaguchi
Dai Tsukamoto
Koya Yuruki
Hiroto Yamami
Mizuki Arai
Shoji Toyama
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
J League 1
AFC Champions League
18/02 - 2025
J League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
AFC Champions League
03/12 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X