- Dawhan27
- Kota Yamada (Thay: Ryotaro Meshino)57
- Rin Mito (Thay: Tokuma Suzuki)57
- Takeru Kishimoto (Thay: Riku Matsuda)66
- Ryoya Yamashita66
- Ryoya Yamashita (Thay: Isa Sakamoto)66
- Takahiro Sekine (Kiến tạo: Ryoma Watanabe)49
- Thiago Santana (Thay: Bryan Linssen)69
- Yusuke Matsuo (Thay: Takahiro Sekine)69
- Naoki Maeda (Thay: Tomoaki Okubo)76
- Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson)76
- Yoshio Koizumi (Thay: Kaito Yasui)90
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
số liệu thống kê
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
61 Kiểm soát bóng 39
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryotaro Meshino (8), Takashi Usami (7), Welton (97), Isa Sakamoto (13)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Rikito Inoue (23), Marius Hoibraten (5), Ayumu Ohata (66), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Tomoaki Okubo (21), Ryoma Watanabe (13), Takahiro Sekine (14), Bryan Linssen (9)
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
46
Riku Matsuda
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
8
Ryotaro Meshino
7
Takashi Usami
97
Welton
13
Isa Sakamoto
9
Bryan Linssen
14
Takahiro Sekine
13
Ryoma Watanabe
21
Tomoaki Okubo
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
66
Ayumu Ohata
5
Marius Hoibraten
23
Rikito Inoue
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Ryotaro Meshino Kota Yamada | 69’ | Takahiro Sekine Yusuke Matsuo |
57’ | Tokuma Suzuki Rin Mito | 69’ | Bryan Linssen Thiago Santana |
66’ | Riku Matsuda Takeru Kishimoto | 76’ | Samuel Gustafson Genki Haraguchi |
66’ | Isa Sakamoto Ryoya Yamashita | 76’ | Tomoaki Okubo Naoki Maeda |
90’ | Kaito Yasui Yoshio Koizumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kei Ishikawa | Ayumi Niekawa | ||
Yusei Egawa | Yota Sato | ||
Kota Yamada | Yoshio Koizumi | ||
Shu Kurata | Yusuke Matsuo | ||
Takeru Kishimoto | Genki Haraguchi | ||
Ryoya Yamashita | Thiago Santana | ||
Rin Mito | Naoki Maeda |
Nhận định Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại