Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Dawhan27
  • Kota Yamada (Thay: Ryotaro Meshino)57
  • Rin Mito (Thay: Tokuma Suzuki)57
  • Takeru Kishimoto (Thay: Riku Matsuda)66
  • Ryoya Yamashita66
  • Ryoya Yamashita (Thay: Isa Sakamoto)66
  • Takahiro Sekine (Kiến tạo: Ryoma Watanabe)49
  • Thiago Santana (Thay: Bryan Linssen)69
  • Yusuke Matsuo (Thay: Takahiro Sekine)69
  • Naoki Maeda (Thay: Tomoaki Okubo)76
  • Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson)76
  • Yoshio Koizumi (Thay: Kaito Yasui)90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
61 Kiểm soát bóng 39
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Ryotaro Meshino (8), Takashi Usami (7), Welton (97), Isa Sakamoto (13)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Rikito Inoue (23), Marius Hoibraten (5), Ayumu Ohata (66), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Tomoaki Okubo (21), Ryoma Watanabe (13), Takahiro Sekine (14), Bryan Linssen (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
46
Riku Matsuda
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
16
Tokuma Suzuki
8
Ryotaro Meshino
7
Takashi Usami
97
Welton
13
Isa Sakamoto
9
Bryan Linssen
14
Takahiro Sekine
13
Ryoma Watanabe
21
Tomoaki Okubo
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
66
Ayumu Ohata
5
Marius Hoibraten
23
Rikito Inoue
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
57’
Ryotaro Meshino
Kota Yamada
69’
Takahiro Sekine
Yusuke Matsuo
57’
Tokuma Suzuki
Rin Mito
69’
Bryan Linssen
Thiago Santana
66’
Riku Matsuda
Takeru Kishimoto
76’
Samuel Gustafson
Genki Haraguchi
66’
Isa Sakamoto
Ryoya Yamashita
76’
Tomoaki Okubo
Naoki Maeda
90’
Kaito Yasui
Yoshio Koizumi
Cầu thủ dự bị
Kei Ishikawa
Ayumi Niekawa
Yusei Egawa
Yota Sato
Kota Yamada
Yoshio Koizumi
Shu Kurata
Yusuke Matsuo
Takeru Kishimoto
Genki Haraguchi
Ryoya Yamashita
Thiago Santana
Rin Mito
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/05 - 2021
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
27/10 - 2021
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
02/07 - 2022
14/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
24/09 - 2023
20/04 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
J League 1
23/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X