- Mauro Icardi (Kiến tạo: Dries Mertens)13
- Kerem Akturkoglu (Thay: Wilfried Zaha)67
- Kaan Ayhan (Thay: Hakim Ziyech)67
- Victor Nelsson82
- Tete (Thay: Baris Alper Yilmaz)84
- Berkan Kutlu (Thay: Kerem Demirbay)84
- Carlos Vinicius (Thay: Dries Mertens)88
- Carlos Vinicius90+1'
- Carlos Vinicius90+7'
- Rigoberto Rivas45+2'
- Omer Beyaz45+3'
- Joelson Fernandes (Thay: Halil Dervisoglu)68
- Rui Pedro (Thay: Carlos Strandberg)77
- Renat Dadashov (Thay: Omer Beyaz)77
- Mehdi Boudjemaa (Thay: Rigoberto Rivas)90
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Hatayspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Hatayspor
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Hatayspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Baris Yilmaz (53), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Derrick Kohn (17), Lucas Torreira (34), Kerem Demirbay (8), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Wilfried Zaha (14), Mauro Icardi (9)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Nikola Maksimovic (19), Faouzi Ghoulam (13), Massanga Matondo (4), Halil Dervisoglu (11), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Rigoberto Rivas (99), Carlos Strandberg (10)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
53
Baris Yilmaz
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
17
Derrick Kohn
34
Lucas Torreira
8
Kerem Demirbay
22
Hakim Ziyech
10
Dries Mertens
14
Wilfried Zaha
9
Mauro Icardi
10
Carlos Strandberg
99
Rigoberto Rivas
7
Omer Beyaz
17
Fisayo Dele-Bashiru
11
Halil Dervisoglu
4
Massanga Matondo
13
Faouzi Ghoulam
19
Nikola Maksimovic
3
Guy-Marcelin Kilama
22
Kerim Alici
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Hakim Ziyech Kaan Ayhan | 68’ | Halil Dervisoglu Joelson Fernandes |
67’ | Wilfried Zaha Kerem Aktürkoğlu | 77’ | Omer Beyaz Renat Dadashov |
84’ | Baris Alper Yilmaz Tete | 77’ | Carlos Strandberg Rui Pedro |
84’ | Kerem Demirbay Berkan Kutlu | 90’ | Rigoberto Rivas Mehdi Boudjemaa |
88’ | Dries Mertens Carlos Vinícius |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Vinícius | Renat Dadashov | ||
Serge Aurier | Rui Pedro | ||
Tanguy Ndombele | Abdulkadir Parmak | ||
Kaan Ayhan | Mehdi Boudjemaa | ||
Tete | Oguzhan Matur | ||
Berkan Kutlu | Cengiz Demir | ||
Kerem Aktürkoğlu | Recep Burak Yilmaz | ||
Davinson Sanchez | Gorkem Saglam | ||
Eyup Aydin | Visar Bekaj | ||
Jankat Yilmaz | Joelson Fernandes |
Nhận định Galatasaray vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại