Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)50
  • (og) Sherel Floranus59
  • Yunus Akgun (Thay: Emre Tasdemir)79
  • Leo Dubois (Thay: Milot Rashica)79
  • Berkan Kutlu (Thay: Lucas Torreira)87
  • Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)87
  • Juan Mata (Thay: Dries Mertens)89
  • Sergio Oliveira90+3'
  • Abdulkerim Bardakci90+10'
  • Guray Vural15
  • Luiz Adriano (Kiến tạo: Soner Aydogdu)55
  • Sinan Gumus (Thay: Admir Mehmedi)58
  • Sam Larsson60
  • Erdal Rakip (Thay: Soner Aydogdu)64
  • Alassane Ndao (Thay: Sam Larsson)64
  • Omer Toprak72
  • Mustafa Erdilman (Thay: Ufuk Akyol)76
  • Bunyamin Balci (Thay: Sherel Floranus)76
  • Bunyamin Balci90+2'
  • Luiz Adriano90+10'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Antalyaspor
Antalyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 18
39 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Antalyaspor

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Emre Tasdemir (13), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (5), Milot Rashica (26), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (99)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Sherel Floranus (2), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Ufuk Akyol (19), Soner Aydogdu (5), Admir Mehmedi (14), Shoya Nakajima (22), Sam Larsson (20), Luiz Adriano (10)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
13
Emre Tasdemir
27
Sergio Oliveira
5
Lucas Torreira
26
Milot Rashica
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
99
Mauro Icardi
10
Luiz Adriano
20
Sam Larsson
22
Shoya Nakajima
14
Admir Mehmedi
5
Soner Aydogdu
19
Ufuk Akyol
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
2
Sherel Floranus
90
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
79’
Milot Rashica
Leo Dubois
58’
Admir Mehmedi
Sinan Gumus
79’
Emre Tasdemir
Yunus Akgun
64’
Soner Aydogdu
Erdal Rakip
87’
Lucas Torreira
Berkan Kutlu
64’
Sam Larsson
Alassane Ndao
87’
Kerem Akturkoglu
Baris Yilmaz
76’
Sherel Floranus
Bunyamin Balci
89’
Dries Mertens
Juan Mata
76’
Ufuk Akyol
Mustafa Erdilman
Cầu thủ dự bị
Okan Kocuk
Ataberk Dadakdeniz
Leo Dubois
Cemali Sertel
Patrick Van Aanholt
Amar Gerxhaliu
Fredrik Midtsjo
Erdal Rakip
Yunus Akgun
Fredy
Bafetimbi Gomis
Bunyamin Balci
Berkan Kutlu
Alassane Ndao
Emin Bayram
Sinan Gumus
Baris Yilmaz
Christian Luyindama
Juan Mata
Mustafa Erdilman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/12 - 2021
21/05 - 2022
08/08 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X