- Sacha Boey (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)22
- Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Mauro Icardi)29
- Tete37
- Fernando Muslera45+3'
- Kaan Ayhan (Thay: Kerem Demirbay)65
- Wilfried Zaha (Thay: Dries Mertens)65
- Sergio Oliveira (Thay: Lucas Torreira)78
- Cedric Bakambu (Thay: Kerem Akturkoglu)78
- Halil Dervisoglu (Thay: Tete)83
- Halil Dervisoglu (Thay: Tete)86
- (Pen) Mauro Icardi90+5'
- (Pen) M'Baye Niang45+4'
- Babajide David (Thay: Nani)46
- Benjamin Stambouli (Thay: Emre Akbaba)65
- Yusuf Barasi (Thay: M'Baye Niang)74
- Edouard Michut (Thay: Younes Belhanda)74
- Dorukhan Tokoz (Thay: Jonas Svensson)88
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Adana Demirspor
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Adana Demirspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Baris Yilmaz (53), Kerem Demirbay (8), Lucas Torreira (34), Tete (20), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Shakhrudin Magomedaliyev (71), Jonas Svensson (22), Semih Guler (4), Pape Abou Cisse (66), Yusuf Erdogan (32), Emre Akbaba (8), Badou Ndiaye (17), Yusuf Sari (7), Younes Belhanda (10), Nani (30), M'Baye Niang (9)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
53
Baris Yilmaz
8
Kerem Demirbay
34
Lucas Torreira
20
Tete
10
Dries Mertens
7
Kerem Akturkoglu
9
Mauro Icardi
9
M'Baye Niang
30
Nani
10
Younes Belhanda
7
Yusuf Sari
17
Badou Ndiaye
8
Emre Akbaba
32
Yusuf Erdogan
66
Pape Abou Cisse
4
Semih Guler
22
Jonas Svensson
71
Shakhrudin Magomedaliyev
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Kerem Demirbay Kaan Ayhan | 46’ | Nani David Akintola |
65’ | Dries Mertens Wilfried Zaha | 65’ | Emre Akbaba Benjamin Stambouli |
78’ | Lucas Torreira Sergio Oliveira | 74’ | Younes Belhanda Edouard Michut |
78’ | Kerem Akturkoglu Cedric Bakambu | 74’ | M'Baye Niang Yusuf Barasi |
83’ | Tete Halil Dervisoglu | 88’ | Jonas Svensson Dorukhan Tokoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Oliveira | Vedat Karakus | ||
Gunay Guvenc | Rahim Dursun | ||
Cedric Bakambu | David Akintola | ||
Tanguy Ndombele | Izzet Celik | ||
Kazimcan Karatas | Edouard Michut | ||
Kaan Ayhan | Arber Zeneli | ||
Halil Dervisoglu | Dorukhan Tokoz | ||
Wilfried Zaha | Abdulsamet Burak | ||
Eyup Aydin | Yusuf Barasi | ||
Angelino | Benjamin Stambouli |
Nhận định Galatasaray vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại